Characters remaining: 500/500
Translation

spirit-rapper

/'spirit,ræpə/
Academic
Friendly

Từ "spirit-rapper" trong tiếng Anh một danh từ, được dịch sang tiếng Việt "người đánh đồng thiếp". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm linh, liên quan đến việc giao tiếp với các linh hồn hoặc thực thể siêu nhiên. "Spirit" có nghĩa linh hồn, "rapper" ở đây không liên quan đến nhạc rap mang nghĩa người nói hoặc diễn đạt, thường trong một hoàn cảnh tâm linh.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The spirit-rapper communicated with the deceased during the séance."
    (Người đánh đồng thiếp đã giao tiếp với người đã khuất trong buổi seance.)

  2. Câu nâng cao: "Many believe that a skilled spirit-rapper can bridge the gap between the living and the dead."
    (Nhiều người tin rằng một người đánh đồng thiếp kỹ năng có thể kết nối giữa người sống người chết.)

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Spirit: linh hồn, tâm hồn, hoặc tinh thần. Cũng có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như "spirited" ( tinh thần, hoạt bát) hay "spiritual" (thuộc về tâm linh).
  • Rapper: Thường được hiểu một người biểu diễn rap, nhưng trong trường hợp này, mang ý nghĩa khác. Nếu bạn muốn nói đến người biểu diễn nhạc rap, bạn có thể dùng "rapper".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Medium: Người trung gian, thường người khả năng giao tiếp với linh hồn.
  • Seer: Người khả năng dự đoán tương lai hoặc thấy những điều không nhìn thấy bằng mắt thường.
  • Channeler: Người khả năng giao tiếp hoặc truyền đạt thông điệp từ các thực thể siêu nhiên.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Cross over": Có nghĩa chuyển từ thế giới sống sang thế giới bên kia, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến cái chết.
  • "Speak to the dead": Nói chuyện với người đã khuất, có thể sử dụng để chỉ hành động của người đánh đồng thiếp.
Kết luận:

Từ "spirit-rapper" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng mang một ý nghĩa đặc biệt trong lĩnh vực tâm linh.

danh từ
  1. người đánh đồng thiếp

Comments and discussion on the word "spirit-rapper"