Characters remaining: 500/500
Translation

splénomégalie

Academic
Friendly

Từ "splénomégalie" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "chứng to lách" hay "chứng báng lách" trong tiếng Việt. Đâymột thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng lách (một cơ quan trong cơ thể) bị phình to hơn bình thường.

Định nghĩa:
  • Splénomégalie (danh từ giống cái): Là tình trạng lách mở rộng, có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, như nhiễm trùng, bệnhgan, hoặc các bệnh máu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "Le patient présente une splénomégalie, ce qui nécessite des examens complémentaires."
    • (Bệnh nhân chứng to lách, điều này cần các xét nghiệm bổ sung.)
  2. Trong báo cáo y tế:

    • "La splénomégalie est souvent associée à d'autres symptômes comme la fatigue ou la fièvre."
    • (Chứng to lách thường đi kèm với các triệu chứng khác như mệt mỏi hoặc sốt.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về nguyên nhân:
    • "La splénomégalie peut être causée par des maladies infectieuses, des maladies auto-immunes ou des troubles hématologiques."
    • (Chứng to lách có thể do các bệnh nhiễm trùng, bệnh tự miễn hoặc rối loạn máu.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Spleen" là từ mô tả lách trong tiếng Pháp, có thể nhầm lẫn với "splénomégalie", nhưng "spleen" chỉ đơn thuầnlách không nói đến tình trạng phình to.
Từ gần giống:
  • Hépato-splénomégalie: Tình trạng vừa to gan vừa to lách. Đâymột thuật ngữ y học phức tạp hơn.
Từ đồng nghĩa:
  • Hépato-splénomégalie cũng có thể được coi là một từ đồng nghĩa trong một số ngữ cảnh khi nói đến các vấn đề liên quan đến lách gan.
Idioms cụm động từ (Phrasal verbs):
  • Trong ngữ cảnh y học, không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "splénomégalie", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "diagnostiquer une splénomégalie" (chẩn đoán chứng to lách).
danh từ giống cái
  1. (y học) chứng to lách, chứng báng lách

Comments and discussion on the word "splénomégalie"