Characters remaining: 500/500
Translation

splanchnique

Academic
Friendly

Từ "splanchnique" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "thuộc về nội tạng". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu y học để chỉ các bộ phận hoặc chức năng liên quan đến các cơ quan nội tạng trong cơ thể, đặc biệttrong vùng bụng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Splanchnique" xuất phát từ tiếng Latin "splanchnicus", có nghĩa là "thuộc về ruột" hoặc "thuộc về các bộ phận bên trong". Trong y học, đề cập đến các dây thần kinh hoặc cấu trúc liên quan đến các cơ quan nội tạng.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Dây thần kinh splanchnique (nerf splanchnique): Là các dây thần kinh chịu trách nhiệm truyền dẫn tín hiệu từ các cơ quan nội tạng về não. Ví dụ: "Les nerfs splanchniques sont responsables de la sensation des organes internes." (Các dây thần kinh tạng chịu trách nhiệm về cảm giác của các cơ quan nội tạng.)
    • Hệ thống mạch máu splanchnique: Đề cập đến các mạch máu cung cấp máu cho các cơ quan nội tạng. Ví dụ: "Le système vasculaire splanchnique joue un rôle crucial dans la circulation." (Hệ thống mạch máu tạng đóng vai trò quan trọng trong tuần hoàn.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong y học, bạn có thể thấy từ này trong các nghiên cứu hoặc tài liệu chuyên môn liên quan đến chức năng của các cơ quan nội tạng cách chúng tương tác với nhau. Ví dụ: "L'étude des réponses splanchniques est essentielle pour comprendre les maladies abdominales." (Nghiên cứu về các phản ứng nội tạngcần thiết để hiểu các bệnhvề bụng.)
  4. Phân biệt biến thể:

    • "Splanchnique" không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp từ "splanchnique" trong các cụm từ như "réactions splanchniques" (phản ứng nội tạng) hay "système splanchnique" (hệ thống nội tạng).
  5. Từ gần giống:

    • Viscéral: Cũng có nghĩa là "thuộc về nội tạng", nhưng thường mang một nghĩa cảm xúc nhiều hơn, liên quan đến cảm giác sâu sắc. Ví dụ: "Une réaction viscérale" (Một phản ứng cảm xúc sâu sắc).
    • Abdominal: Liên quan đến bụng, thường dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến vùng bụng.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Intern: Có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ các bộ phận bên trong, nhưng không cụ thể như "splanchnique".
  7. Idioms cụm động từ:

    • Tuy không cụm động từ hay thành ngữ đặc trưng liên quan đến "splanchnique", nhưng bạn có thể thấy từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc y tế.
Tóm lại:

Từ "splanchnique" là một thuật ngữ chuyên ngành dùng để chỉ các cấu trúc hoặc chức năng liên quan đến nội tạng. thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, sinh học giải phẫu.

tính từ
  1. (giải phẫu) (thuộc) nội tạng, (thuộc) tạng
    • Nerf splanchnique
      dây thần kinh tạng

Words Mentioning "splanchnique"

Comments and discussion on the word "splanchnique"