Characters remaining: 500/500
Translation

splatter-dash

/'splætədæʃ/
Academic
Friendly

Từ "splatter-dash" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh, nhưng chúng ta có thể chia thành hai phần để hiểu hơn:

Khi kết hợp lại, "splatter-dash" có thể được hiểu như một âm thanh hay một hành động liên quan đến việc thứ đó bắn ra mạnh mẽ ầm ĩ. Tuy nhiên, đây một từ không chính thức ít được sử dụng trong văn nói hằng ngày.

dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng cơ bản: "The kids had a splatter-dash fight with water balloons, and it was so noisy!" (Bọn trẻ một trận chiến bắn nước bằng bóng nước, thật ầm ĩ!)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Miêu tả âm thanh: "The splatter-dash of rain on the roof created a soothing melody." (Âm thanh ầm ầm của mưa trên mái nhà tạo thành một giai điệu dễ chịu.)
Từ đồng nghĩa từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Clatter: Âm thanh ầm ĩ, tiếng kêu lạch cạch.
    • Crash: Âm thanh mạnh mẽ thường liên quan đến va chạm.
  • Từ gần giống:

    • Splash: Bắn nước (âm thanh hoặc hành động).
    • Splat: Âm thanh khi một vật rơi xuống vỡ ra.
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Make a splash: Gây sự chú ý hoặc ấn tượng mạnh mẽ.
  • Dash off: Chạy đi nhanh chóng.
Chú ý:

Do "splatter-dash" không phải từ ngữ thông dụng, người học có thể không gặp từ này thường xuyên.

danh từ
  1. tiếng động ầm ầm
  2. sự ầm ĩ

Comments and discussion on the word "splatter-dash"