Characters remaining: 500/500
Translation

spondee

/'spɔndi:/
Academic
Friendly

Từ "spondee" (phát âm /ˈspɒn.diː/) một danh từ trong lĩnh vực thơ ca. "Spondee" được định nghĩa một loại âm tiết trong đó hai âm tiết, cả hai đều được nhấn mạnh. Điều này có nghĩa trong một spondee, cả hai âm tiết đều được phát âm mạnh mẽ rõ ràng, tạo ra một cảm giác mạnh mẽ quyết liệt khi đọc.

dụ sử dụng:
  1. Trong thơ ca:
    • Một dụ về spondee trong thơ từ "dead end". Cả hai âm tiết "dead" "end" đều được nhấn mạnh khi đọc.
    • Câu thơ có thể bao gồm cụm từ như: "The sun rises", trong đó "sun" "rises" đều được nhấn mạnh, tuy nhiên không phải spondee hoàn hảo có thể không nhấn mạnh bằng nhau.
Các biến thể cách sử dụng:
  • Spondee không nhiều biến thể khác, nhưng thường được so sánh với các loại âm tiết khác trong thơ như:
    • Iamb: một âm tiết không nhấn mạnh theo sau bởi một âm tiết được nhấn mạnh ( dụ: "be-FORE").
    • Trochee: một âm tiết được nhấn mạnh theo sau bởi một âm tiết không nhấn mạnh ( dụ: "TA-ble").
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Một số từ gần giống như "iamb" "trochee" chúng cũng nói về cấu trúc âm tiết trong thơ.
  • Tuy nhiên, không từ đồng nghĩa chính xác cho "spondee" đây một thuật ngữ chuyên ngành trong thơ.
Idioms phrasal verbs:
  • Mặc dù "spondee" không idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể tìm hiểu thêm về các cấu trúc thơ khác như "free verse" (thơ tự do) hay "blank verse" (thơ không vần).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong phân tích thơ, bạn có thể nói về cách spondee được sử dụng để tạo ra nhịp điệu mạnh mẽ trong một bài thơ. dụ, một nhà thơ có thể sử dụng spondee để nhấn mạnh một ý tưởng hoặc cảm xúc quan trọng trong tác phẩm của họ.
Tóm lại:

"Spondee" một thuật ngữ thú vị trong thơ ca, giúp tạo ra âm điệu cảm xúc mạnh mẽ. Việc hiểu về có thể giúp bạn đọc viết thơ một cách tốt hơn.

danh từ
  1. âm tiết xponđê (thơ)

Comments and discussion on the word "spondee"