Characters remaining: 500/500
Translation

spoofer

/'spu:fə/
Academic
Friendly

Từ "spoofer" trong tiếng Anh một danh từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc từ lóng. Nghĩa chính của từ này "kẻ đánh lừa" hoặc "kẻ bịp".

Định nghĩa
  • Spoofer (danh từ): Người hoặc thứ đó được sử dụng để giả mạo hoặc đánh lừa người khác.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản: "He is a spoofer who tricks people into giving him money." (Anh ta một kẻ bịp, lừa gạt mọi người để lấy tiền.)
  2. Câu nâng cao: "In the world of online gaming, spoofer techniques are often employed to cheat other players." (Trong thế giới game trực tuyến, các kỹ thuật bịp bợm thường được sử dụng để gian lận với những người chơi khác.)
Các biến thể của từ
  • Spoof (động từ): Có nghĩa giả mạo hoặc bắt chước một cách hài hước. dụ: "They spoofed the movie trailer to make it look ridiculous." (Họ đã giả mạo đoạn trailer phim để khiến trông thật ngớ ngẩn.)
  • Spoofing (danh từ): Hành động giả mạo, thường dùng trong công nghệ thông tin để chỉ hành động giả mạo địa chỉ IP hoặc danh tính. dụ: "Email spoofing is a common tactic used in phishing attacks." (Giả mạo email một chiến thuật phổ biến được sử dụng trong các cuộc tấn công lừa đảo.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Con artist: Kẻ lừa đảo, thường người chuyên nghiệp trong việc lừa gạt người khác.
  • Fraudster: Kẻ gian lận, người thực hiện hành vi gian lận để chiếm đoạt tài sản hoặc lợi ích.
  • Trickster: Kẻ lừa lọc, người khả năng lừa gạt người khác bằng mánh khóe.
Idioms Phrasal Verbs
  • Play a trick on someone: Lừa gạt ai đó.
    • dụ: "She played a trick on her friends by pretending to be someone else." ( ấy đã lừa gạt bạn bè bằng cách giả vờ một người khác.)
Sử dụng trong ngữ cảnh khác
  • Trong công nghệ thông tin, "spoofer" có thể chỉ đến những phần mềm hoặc kỹ thuật được thiết kế để giả mạo thông tin, như trong các cuộc tấn công mạng.
Lưu ý

Khi sử dụng từ "spoofer", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm, có thể mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến việc lừa gạt hoặc gian lận.

danh từ
  1. (từ lóng) kẻ đánh lừa, kẻ bịp

Comments and discussion on the word "spoofer"