Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
spoon-fed
/'spu:nfed/
Jump to user comments
tính từ
  • được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp)
  • bị nhồi nhét (bị làm mất hết trí sáng tạo và sự suy nghĩ độc lập)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được nuôi chiều quá, được cưng quá
Related search result for "spoon-fed"
Comments and discussion on the word "spoon-fed"