Characters remaining: 500/500
Translation

spoon-fed

/'spu:nfed/
Academic
Friendly

Từ "spoon-fed" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:

"Spoon-fed" một tính từ dùng để chỉ một người hoặc một nhóm người được cung cấp thông tin hoặc sự hỗ trợ một cách quá mức, thường một cách dễ dàng không cần phải tự mình suy nghĩ hay cố gắng. Từ này cũng có thể ám chỉ đến việc ai đó được nuôi chiều, bảo bọc quá mức không được khuyến khích phát triển khả năng độc lập hoặc sáng tạo.

Cách sử dụng:
  1. Chỉ việc được hỗ trợ quá mức:

    • Example: "He was spoon-fed information throughout his education, so he struggles to think critically." (Anh ấy được cung cấp thông tin một cách dễ dãi trong suốt quá trình học, vậy anh ấy gặp khó khăn khi nghĩ một cách phản biện.)
  2. Chỉ sự nuông chiều:

    • Example: "The child is so spoon-fed that he can’t even tie his own shoes." (Đứa trẻ được cưng chiều đến mức không thể tự buộc dây giày của mình.)
Biến thể từ gần giống:
  • Spoon-feeding (động từ): Hành động cung cấp thông tin hoặc sự hỗ trợ một cách dễ dàng.

    • Example: "The teacher was accused of spoon-feeding her students instead of encouraging independent thought." (Giáo viên bị cáo buộc đã nhồi nhét kiến thức cho học sinh thay vì khuyến khích tư duy độc lập.)
  • Overprotective (tính từ): Nuông chiều, bảo vệ quá mức.

    • Example: "His overprotective parents spoon-fed him throughout his childhood." (Bố mẹ bảo vệ quá mức đã nuông chiều anh ấy suốt thời thơ ấu.)
Nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "spoon-fed" có thể chỉ việc cung cấp thông tin một cách quá dễ dàng không cần nỗ lực.
    • Example: "The movie was spoon-fed to the audience with too much exposition." (Bộ phim đã cung cấp thông tin quá dễ dàng cho khán giả với quá nhiều lời giải thích.)
Từ đồng nghĩa:
  • Coddled: Được nuôi chiều, bảo vệ quá mức.
  • Pampered: Được cưng chiều, chăm sóc quá mức.
  • Indulged: Được chiều chuộng, thường trong những mong muốn hay nhu cầu.
Idioms/Phrasal Verbs:
  • Babying: Hành động nuông chiều hoặc chăm sóc ai đó quá mức.
    • Example: "Stop babying him; he needs to learn to do things on his own." (Đừng nuông chiều anh ấy nữa; anh ấy cần học cách tự làm mọi thứ.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "spoon-fed", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ ra rằng việc cung cấp thông tin hoặc hỗ trợ quá mức có thể dẫn đến sự thiếu hụt khả năng độc lập hoặc sáng tạo.

tính từ
  1. được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp hàng rào thuế quan) (công nghiệp)
  2. bị nhồi nhét (bị làm mất hết trí sáng tạo sự suy nghĩ độc lập)
  3. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được nuôi chiều quá, được cưng quá

Comments and discussion on the word "spoon-fed"