Từ "sports-coat" trong tiếng Anh được hiểu là một loại áo khoác (áo choàng) thường được mặc trong những dịp không quá trang trọng, nhưng vẫn cần sự lịch sự và chỉn chu. Áo này thường có kiểu dáng thoải mái hơn so với áo vest và thường được làm từ các chất liệu như len, cotton hoặc polyester.
Giải thích từ "sports-coat":
Danh từ: sports-coat (áo khoác thể thao)
Ý nghĩa: Là loại áo khoác không có quần, thường được mặc bên ngoài áo sơ mi và có thể đi kèm với quần tây hoặc quần jeans.
Ví dụ sử dụng:
"For the upcoming business meeting, I plan to wear a navy blue sports-coat paired with grey trousers for a polished look."
(Cho cuộc họp kinh doanh sắp tới, tôi dự định mặc một chiếc áo khoác thể thao màu xanh navy kết hợp với quần xám để có vẻ ngoài chỉn chu.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Blazer: Một loại áo khoác tương tự, nhưng thường được coi là trang trọng hơn và có thể có túi.
Suit jacket: Áo khoác được may theo bộ vest, thường được mặc trong các dịp trang trọng hơn.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Jacket: Cũng là áo khoác nhưng không nhất thiết phải là áo thể thao.
Coat: Từ chung để chỉ áo khoác, có thể là áo dài hoặc ngắn.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Kết luận:
"Sports-coat" là một từ dùng để chỉ áo khoác thể thao, mang phong cách lịch sự nhưng không quá trang trọng. Nó thường được sử dụng trong các tình huống cần sự thoải mái nhưng vẫn muốn thể hiện sự chỉn chu.