Characters remaining: 500/500
Translation

sports-coat

/'spɔ:tskout/
Academic
Friendly

Từ "sports-coat" trong tiếng Anh được hiểu một loại áo khoác (áo choàng) thường được mặc trong những dịp không quá trang trọng, nhưng vẫn cần sự lịch sự chỉn chu. Áo này thường kiểu dáng thoải mái hơn so với áo vest thường được làm từ các chất liệu như len, cotton hoặc polyester.

Giải thích từ "sports-coat":
  • Danh từ: sports-coat (áo khoác thể thao)
  • Ý nghĩa: loại áo khoác không quần, thường được mặc bên ngoài áo sơ mi có thể đi kèm với quần tây hoặc quần jeans.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He wore a smart sports-coat to the dinner party."
    • (Anh ấy đã mặc một chiếc áo khoác thể thao lịch sự đến bữa tiệc tối.)
  2. Câu nâng cao:

    • "For the upcoming business meeting, I plan to wear a navy blue sports-coat paired with grey trousers for a polished look."
    • (Cho cuộc họp kinh doanh sắp tới, tôi dự định mặc một chiếc áo khoác thể thao màu xanh navy kết hợp với quần xám để có vẻ ngoài chỉn chu.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Blazer: Một loại áo khoác tương tự, nhưng thường được coi trang trọng hơn có thể túi.
  • Suit jacket: Áo khoác được may theo bộ vest, thường được mặc trong các dịp trang trọng hơn.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Jacket: Cũng áo khoác nhưng không nhất thiết phải áo thể thao.
  • Coat: Từ chung để chỉ áo khoác, có thể áo dài hoặc ngắn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Put on a jacket": Đeo hoặc mặc một chiếc áo khoác.
  • "Dress up": Mặc đồ đẹp; có thể có nghĩa mặc áo khoác thể thao cho những dịp không chính thức.
Kết luận:

"Sports-coat" một từ dùng để chỉ áo khoác thể thao, mang phong cách lịch sự nhưng không quá trang trọng. thường được sử dụng trong các tình huống cần sự thoải mái nhưng vẫn muốn thể hiện sự chỉn chu.

danh từ
  1. áo choàng rộng

Comments and discussion on the word "sports-coat"