Characters remaining: 500/500
Translation

squirehood

/'skwaiəhud/ Cách viết khác : (squireship) /'skwaiəʃip/
Academic
Friendly

Từ "squirehood" trong tiếng Anh có nghĩa "cương vị địa chủ" hoặc "chức vụ của một squire". "Squire" một từ chỉ những người đàn ông thuộc tầng lớp quý tộc hoặc địa chủ, thường những người sở hữu đất đai trách nhiệm quản lý hoặc bảo vệ những người sống trên đất của họ. "Squirehood" thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc vị trí của một người trong xã hội, đặc biệt trong các xã hội phong kiến.

Cách Sử Dụng
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "He was born into squirehood, inheriting a large estate from his father."
    • (Anh ấy sinh ra trong cương vị địa chủ, thừa kế một trang trại lớn từ cha mình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "The decline of squirehood in the 20th century marked a significant change in English rural society."
    • (Sự suy giảm của cương vị địa chủ trong thế kỷ 20 đánh dấu một sự thay đổi đáng kể trong xã hội nông thôn Anh.)
Biến Thể Nghĩa Khác
  • Squire: Danh từ chỉ một địa chủ hoặc người đàn ông thuộc tầng lớp quý tộc.
  • Squirely: Tính từ mô tả những đặc điểm hoặc hành vi liên quan đến một squire.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Gentleman: Người đàn ông thuộc tầng lớp quý tộc, cách cư xử lịch sự.
  • Landowner: Người sở hữu đất đai, có thể không thuộc tầng lớp quý tộc.
  • Noble: Người thuộc tầng lớp quý tộc, có thể bao gồm nhiều cấp bậc khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "squirehood" không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan, nhưng một số cụm từ có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về địa vị xã hội như:

Kết Luận

"Squirehood" một từ thú vị để khám phá về hệ thống xã hội lịch sử, đặc biệt trong bối cảnh nước Anh.

danh từ
  1. cương vị địa chủ

Comments and discussion on the word "squirehood"