Characters remaining: 500/500
Translation

stérilement

Academic
Friendly

Từ "stérilement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "một cách vô bổ" hoặc "một cách vô ích". Từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động, cuộc thảo luận hoặc tranh luận không mang lại kết quả tích cực, không giá trị thực tiễn hoặc không dẫn đến bất kỳ giải pháp nào.

Cách sử dụng ví dụ
  1. Thảo luận vô ích:

    • Câu ví dụ: Ils ont discuté stérilement de la politique sans arriver à un accord. (Họ đã thảo luận vô ích về chính trị không đạt được thỏa thuận nào.)
    • đây, "discuté stérilement" diễn tả cuộc thảo luận không có ích, không dẫn đến kết quả.
  2. Tranh luận không giá trị:

    • Câu ví dụ: Cette réunion a été stérile; nous avons juste perdu notre temps. (Cuộc họp này đã vô ích; chúng tôi chỉ lãng phí thời gian.)
    • Tương tự, "stérile" ở đây ám chỉ rằng cuộc họp không mang lại bất kỳ lợi ích nào.
Các biến thể của từ
  • Stérile (tính từ): có nghĩa là "vô sinh" hoặc "khô cằn", được sử dụng để miêu tả vật thể hoặc tình huống không sinh ra điều hữu ích.
  • Stérilité (danh từ): có nghĩa là "tình trạng vô sinh" hoặc "tình trạng không sản sinh".
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Inutile: có nghĩa là "vô ích", thường được dùng để mô tả những điều không cần thiết.
  • Futile: có nghĩa là "hời hợt", cũng ám chỉ đến những việc không quan trọng hoặc không giá trị.
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Discuter pour discuter: nghĩa là "thảo luận chỉ để thảo luận", chỉ ra rằng cuộc thảo luận không mục đích rõ ràng.
  • Perdre son temps: nghĩa là "lãng phí thời gian", thường sử dụng trong ngữ cảnh tương tự để diễn tả việc làmđó không giá trị.
Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "stérilement" trong các bối cảnh nâng cao, bạn có thể áp dụng để chỉ ra sự phê phán về những cuộc thảo luận mang tính chất chính trị hoặc xã hội không dẫn đến hành động cụ thể, ví dụ:

Kết luận

Hy vọng rằng qua những giải thích ví dụ trên, bạn có thể hiểu hơn về từ "stérilement", cách sử dụng của trong các ngữ cảnh khác nhau cũng như các từ liên quan.

phó từ
  1. vô bổ, vô ích
    • Discuter stérilement
      tranh luận vô ích

Comments and discussion on the word "stérilement"