Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
standardize
/'stændədaiz/ Cách viết khác : (standardise) /'stændədaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tiêu chuẩn hoá
IDIOMS
  • standardized production
    • sự sản xuất hàng loạt
Comments and discussion on the word "standardize"