Characters remaining: 500/500
Translation

star-dust

/stɑ:dʌst/
Academic
Friendly

Từ "star-dust" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo hai nghĩa chính:

dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh vũ trụ:

    • "The comet left a trail of star-dust behind as it passed through the night sky." (Cái sao chổi để lại một vết sao xa mờ phía sau khi đi qua bầu trời đêm.)
  2. Trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • "Her eyes sparkled with star-dust as she spoke about her dreams." (Đôi mắt của ấy lấp lánh vẻ mơ màng khi ấy nói về những giấc mơ của mình.)
Các cách sử dụng nâng cao
  • "Star-dust" cũng có thể được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để tạo nên hình ảnh lãng mạn hoặc huyền bí. dụ:
    • "The garden was filled with star-dust, making it feel like a fairy tale." (Khu vườn tràn đầy vẻ mông lung, khiến như một câu chuyện cổ tích.)
Phân biệt biến thể
  • Không nhiều biến thể từ "star-dust", nhưng bạn có thể thấy từ "stardust" (viết liền) được sử dụng phổ biến hơn trong văn học nghệ thuật.
  • Chú ý rằng "stardust" thường mang cảm giác nhẹ nhàng, lãng mạn hơn so với từ "dust" đơn giản.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cosmic dust: Bụi vũ trụ, cũng chỉ những hạt bụi trong không gian.
  • Fairy dust: Bụi tiên, thường mang nghĩa huyền bí lãng mạn hơn.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "Lost in the stars": Nghĩa cảm thấy mơ màng, không thực tế, thường dùng để chỉ những người những ước mơ lớn lao nhưng không thực tế.
  • "Chasing stars": Theo đuổi những ước mơ lớn hoặc không thể đạt được.
Kết luận

Từ "star-dust" không chỉ đơn thuần một khái niệm vật về bụi sao, còn mang đến những ý nghĩa sâu sắc về cảm xúc tâm trạng con người.

danh từ
  1. vầng sao xa mờ
  2. vẻ mung lung mơ màng; trạng thái mung lung mơ màng

Comments and discussion on the word "star-dust"