Characters remaining: 500/500
Translation

star-gazer

/'stɑ:,geizə/
Academic
Friendly

Từ "star-gazer" trong tiếng Anh có nghĩa chính "người ngắm sao" hoặc "nhà thiên văn học". Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng một cách đùa cợt để chỉ những người mơ mộng, không thực tế hoặc quá lý tưởng hóa mọi thứ.

Định Nghĩa
  1. Người ngắm sao: Người thích nhìn lên bầu trời, thường để ngắm các vì sao hoặc thiên thể khác.
  2. Nhà thiên văn học (đùa cợt): Người những ý tưởng hoặc ước mơ không thực tế, thường không chú ý đến thực tại.
dụ Sử Dụng
  1. Người ngắm sao:

    • "On clear nights, the star-gazers gathered at the observatory to watch the meteor shower." (Vào những đêm trời quang, những người ngắm sao tập trung tại đài quan sát để xem mưa sao băng.)
  2. Nhà thiên văn học (đùa cợt):

    • "He’s such a star-gazer; he spends more time dreaming about becoming a famous artist than actually working on his skills." (Anh ấy thật sự một người mơ mộng; anh ấy dành nhiều thời gian để về việc trở thành một nghệ sĩ nổi tiếng hơn thực sự rèn luyện kỹ năng của mình.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Star-gazing (danh từ): Hành động ngắm sao.

    • dụ: "Star-gazing is a wonderful way to relax and connect with nature."
  • Star-gazer (danh từ số ít): Một người, có thể một nhà thiên văn học hoặc một người mơ mộng.

  • Star-gazers (danh từ số nhiều): Nhiều người ngắm sao hoặc nhiều nhà thiên văn học.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Dreamer: Người mơ mộng, có thể không thực tế trong suy nghĩ.
  • Visionary: Người tầm nhìn xa, nhưng thường cũng có thể không thực tế.
Idioms Phrasal Verbs
  • "Chasing stars": Theo đuổi những ước mơ lớn nhưng có thể không thực tế.

    • dụ: "She spends her life chasing stars, hoping to become a famous actress."
  • "Reach for the stars": Phấn đấu cho những điều lớn lao, ước mơ cao cả.

    • dụ: "Even if you fail, always reach for the stars."
Lưu Ý Khi Sử Dụng

Khi sử dụng "star-gazer", hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định liệu bạn đang nói về một người thực sự yêu thích thiên văn học hay chỉ một người mơ mộng.

danh từ
  1. (đùa cợt) nhà thiên văn học

Comments and discussion on the word "star-gazer"