Characters remaining: 500/500
Translation

starcher

/'stɑ:tʃə/
Academic
Friendly

Từ "starcher" trong tiếng Anh một danh từ dùng để chỉ người làm công việc hồ (làm cho vải độ cứng bóng) hoặc người chịu trách nhiệm về việc hồ vải trong ngành dệt may. Từ này không phổ biến thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến ngành công nghiệp dệt hoặc sản xuất vải.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Starcher: người chuyên hồ vải, thường sử dụng tinh bột (starch) để tạo độ cứng cho vải. Công việc này thường được thực hiện trong các nhà máy hoặc xưởng may.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "The starcher prepared the fabric for the next stage of production." (Người hồ vải đã chuẩn bị vải cho giai đoạn sản xuất tiếp theo.)
    • Câu nâng cao: "In the textile industry, the starcher plays a crucial role in ensuring that the fabric maintains its desired texture and finish." (Trong ngành dệt may, người hồ vải đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo vải giữ được kết cấu độ hoàn thiện mong muốn.)
  3. Biến thể của từ:

    • Từ này không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp các từ liên quan như:
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Finisher: người làm công đoạn hoàn thiện vải hoặc sản phẩm may mặc, có thể bao gồm cả công việc hồ.
    • Dyer: người nhuộm vải, mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng cùng thuộc lĩnh vực dệt may.
  5. Cụm từ idioms:

    • Hầu như không idioms hay cụm từ thông dụng liên quan đến từ "starcher", nhưng trong ngữ cảnh dệt may, bạn có thể gặp các cụm từ như "fabric treatment" (xử lý vải) hoặc "textile processing" (quy trình dệt may).
  6. Phrasal verbs:

    • Từ "starcher" không đi kèm với các phrasal verbs cụ thể, nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "to starch fabric" (hồ vải) để diễn tả hành động.
Tóm lại:

"Starcher" một từ chuyên ngành trong lĩnh vực dệt may, chỉ người làm công việc hồ vải. Mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, rất quan trọng trong ngữ cảnh công nghiệp.

danh từ
  1. người hồ vải
  2. máy hồ vải

Comments and discussion on the word "starcher"