Characters remaining: 500/500
Translation

startler

/'stɑ:tlə/
Academic
Friendly

Từ "startler" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa một tin tức hoặc sự việc gây bất ngờ, khiến người khác giật mình. thường được sử dụng để chỉ những tin tức gây sốc hoặc những sự kiện bất ngờ người nghe không ngờ tới.

Định nghĩa:
  • "Startler" một người hoặc điều đó gây ra sự ngạc nhiên hoặc giật mình.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The news of the earthquake was a real startler for everyone in the city.
    • (Tin tức về trận động đất thật sự một sốc cho mọi người trong thành phố.)
  2. Câu nâng cao:

    • The unexpected resignation of the CEO served as a startler to the investors, prompting an emergency meeting to discuss the company's future.
    • (Việc giám đốc điều hành từ chức bất ngờ đã gây sốc cho các nhà đầu , buộc họ phải tổ chức một cuộc họp khẩn cấp để thảo luận về tương lai của công ty.)
Các biến thể của từ:
  • Startle (động từ): Làm cho ai đó giật mình hoặc bất ngờ.

    • dụ: The loud noise startles me every time. (Âm thanh lớn làm tôi giật mình mỗi lần.)
  • Startling (tính từ): Gây bất ngờ hoặc giật mình.

    • dụ: She had a startling revelation about her past. ( ấy một sự khám phá gây bất ngờ về quá khứ của mình.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Shock (động từ): Làm cho ai đó cảm thấy bất ngờ hoặc bị sốc.
  • Surprise (động từ): Làm cho ai đó cảm thấy ngạc nhiên.
  • Astonishment (danh từ): Sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Take someone by surprise: Làm ai đó bất ngờ.

    • dụ: The sudden announcement took everyone by surprise. (Thông báo đột ngột đã làm mọi người bất ngờ.)
  • Jump out of one's skin: Giật mình rất mạnh; cảm thấy rất sợ hãi.

    • dụ: I nearly jumped out of my skin when the fireworks went off. (Tôi gần như giật mình khi tiếng pháo nổ vang lên.)
Tóm tắt:

"Startler" một từ dùng để chỉ những điều gây bất ngờ hoặc giật mình. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả những tin tức hoặc sự kiện không lường trước.

danh từ
  1. tin tức làm giật mình, tin gật gân
  2. người làm giật mình

Comments and discussion on the word "startler"