Characters remaining: 500/500
Translation

station-house

/'steiʃnhaus/
Academic
Friendly

Từ "station-house" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "trạm cảnh sát" hoặc "trạm công an". Đây nơi làm việc của các nhân viên cảnh sát, nơi họ tổ chức các hoạt động liên quan đến việc duy trì trật tự an ninh công cộng.

Giải thích chi tiết
  • Nghĩa chính: "Station-house" chủ yếu được sử dụng để chỉ một trạm cảnh sát, nơinhân viên cảnh sát làm việc, xử lý các vụ án, tiếp nhận báo cáo từ công chúng thực hiện các hoạt động liên quan đến pháp luật.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The police officer took the suspect to the station-house for questioning."
    • (Cảnh sát đã đưa nghi phạm đến trạm cảnh sát để thẩm vấn.)
  2. Câu nâng cao:

    • "After the incident, the witnesses were asked to provide their statements at the station-house."
    • (Sau sự cố, các nhân chứng được yêu cầu cung cấp lời khai tại trạm cảnh sát.)
Biến thể từ gần giống:
  • Station: Một từ có nghĩa rộng hơn, có thể chỉ bất kỳ loại trạm nào như trạm xe buýt, trạm tàu điện ngầm, hoặc trạm xe lửa.
  • House: Có nghĩa ngôi nhà, nhưng trong ngữ cảnh này, kết hợp với "station" để chỉ một nơi cụ thể cho các hoạt động nhất định.
Từ đồng nghĩa:
  • Police station: Đây từ đồng nghĩa phổ biến nhất cho "station-house", cũng có nghĩa trạm cảnh sát.
  • Precinct: Cũng có thể được dùng để chỉ khu vực hoạt động của một trạm cảnh sát.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • In custody: Bị giam giữ, thường liên quan đến việc bị bắt giữ tại một trạm cảnh sát.
  • Call the cops: Gọi cảnh sát, thường trong trường hợp khẩn cấp.
Phrasal verbs liên quan:
  • Take in: Nghĩa đưa ai đó vào trạm cảnh sát để thẩm vấn hoặc giam giữ.
danh từ
  1. trạm cảnh sát; trạm công an

Comments and discussion on the word "station-house"