Jump to user comments
danh từ
- (thông tục) nghị lực, sức cố gắng
- to get up steam
tập trung sức lực, đem hết nghị lực
nội động từ
- bốc hơi, lên hơi
- soup steams on the table
cháo bốc hơi lên bàn
- chạy bằng hơi
- boat steam down the river
chiếc tàu chạy xuôi dòng sông
(thông tục)
- làm việc hăng say, làm việc tích cực; tiến bộ mạnh
- let's steam ahead!
nào! chúng ta tích cực lên nào!
ngoại động từ
- đồ, hấp (thức ăn; gỗ cho đẻo ra để uốn...)