Characters remaining: 500/500
Translation

steeplechaser

/'sti:pl,tʃeisə/
Academic
Friendly

Từ "steeplechaser" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ những người tham gia vào môn thể thao đua ngựa vượt rào, hay còn gọi là "cưỡi ngựa đua vượt rào". Môn thể thao này thường liên quan đến việc các tay đua phải vượt qua các rào cản như hàng rào, hố nước trong khi đua.

Định nghĩa:
  • Steeplechaser (danh từ): Người tham gia vào cuộc đua ngựa vượt rào.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He is a talented steeplechaser who has won many races."
    • (Anh ấy một người cưỡi ngựa đua vượt rào tài năng đã thắng nhiều cuộc đua.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The steeplechaser trained rigorously every day to prepare for the championship."
    • (Người cưỡi ngựa đua vượt rào đã tập luyện khắc nghiệt mỗi ngày để chuẩn bị cho giảiđịch.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Steeplechase (danh từ): Môn thể thao đua ngựa vượt rào, nơi các tay đua phải vượt qua các rào cản.
  • Racer (danh từ): Người tham gia đua, không chỉ riêng về đua ngựa còn có thể đua xe, đua xe đạp, v.v.
Các từ gần giống:
  • Hurdler (danh từ): Người tham gia vào môn thể thao vượt rào (không liên quan đến ngựa).
  • Jockey (danh từ): Người cưỡi ngựa trong các cuộc đua ngựa, nhưng không nhất thiết phải người đua vượt rào.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • "Race against time": Câu nói này nghĩa phải làm việc nhanh chóng để hoàn thành một việc đó trước thời gian hạn chế.
  • "Jump through hoops": Nghĩa phải vượt qua nhiều khó khăn hoặc thử thách để đạt được điều đó.
Kết luận:

"Steeplechaser" một từ rất cụ thể chỉ những người tham gia vào một môn thể thao đua ngựa đặc biệt. Người học tiếng Anh có thể thấy từ này hữu ích khi nói về thể thao hoặc khi tham gia các cuộc thảo luận về đua ngựa.

danh từ
  1. người cưỡi ngựa đua vượt rào
  2. người đua vượt rào

Comments and discussion on the word "steeplechaser"