Từ "steersmanship" trong tiếng Anh là một danh từ có nghĩa là "nghệ thuật lái tàu thuỷ". Nó thể hiện khả năng và kỹ năng trong việc điều khiển một chiếc tàu, thường là trong những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Định nghĩa
Steersmanship: Nghệ thuật và kỹ năng trong việc lái tàu, bao gồm việc điều khiển hướng đi và tốc độ của tàu, cũng như xử lý các tình huống bất ngờ trên biển.
Ví dụ sử dụng
In the world of competitive sailing, exceptional steersmanship can mean the difference between winning and losing the race.
(Trong thế giới đua thuyền cạnh tranh, kỹ năng lái tàu xuất sắc có thể tạo ra sự khác biệt giữa việc chiến thắng và thất bại trong cuộc đua.)
Biến thể của từ
Steersman: Danh từ chỉ người lái tàu. Ví dụ: The steersman skillfully directed the vessel through treacherous waters. (Người lái tàu đã khéo léo điều khiển con tàu qua những vùng nước nguy hiểm.)
Steering: Danh từ chỉ hành động điều khiển (cũng có thể dùng trong ngữ cảnh ô tô). Ví dụ: Effective steering is crucial for safe navigation. (Việc điều khiển hiệu quả là rất quan trọng cho việc điều hướng an toàn.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Navigation: Nghệ thuật hoặc kỹ năng định hướng. Ví dụ: Navigation is essential for sailors to reach their destinations safely.
Helmsmanship: Cũng có nghĩa gần giống với steersmanship, nhưng thường chỉ về việc điều khiển bánh lái của tàu.
Thành ngữ và cụm động từ
Steer clear of: Tránh xa ai đó hoặc cái gì đó có thể gây ra rắc rối. Ví dụ: It's best to steer clear of conflicts at work. (Tốt hơn là nên tránh xa những xung đột tại nơi làm việc.)
Steering wheel: Bánh lái (thường dùng trong xe hơi). Ví dụ: He gripped the steering wheel tightly as he drove through the rain. (Anh ấy nắm chặt bánh lái khi lái xe qua cơn mưa.)
Tóm lại
"Steersmanship" không chỉ đơn thuần là việc điều khiển tàu, mà còn bao hàm kỹ năng, sự linh hoạt và khả năng ứng phó với các tình huống khó khăn.