Characters remaining: 500/500
Translation

steersmanship

/'stiəzmənʃip/
Academic
Friendly

Từ "steersmanship" trong tiếng Anh một danh từ có nghĩa "nghệ thuật lái tàu thuỷ". thể hiện khả năng kỹ năng trong việc điều khiển một chiếc tàu, thường trong những tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.

Định nghĩa

Steersmanship: Nghệ thuật kỹ năng trong việc lái tàu, bao gồm việc điều khiển hướng đi tốc độ của tàu, cũng như xử lý các tình huống bất ngờ trên biển.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • The captain’s steersmanship was impressive as he navigated through the storm.
    • (Kỹ năng lái tàu của thuyền trưởng thật ấn tượng khi ông điều khiển tàu qua cơn bão.)
  2. Câu nâng cao:

    • In the world of competitive sailing, exceptional steersmanship can mean the difference between winning and losing the race.
    • (Trong thế giới đua thuyền cạnh tranh, kỹ năng lái tàu xuất sắc có thể tạo ra sự khác biệt giữa việc chiến thắng thất bại trong cuộc đua.)
Biến thể của từ
  • Steersman: Danh từ chỉ người lái tàu. dụ: The steersman skillfully directed the vessel through treacherous waters. (Người lái tàu đã khéo léo điều khiển con tàu qua những vùng nước nguy hiểm.)
  • Steering: Danh từ chỉ hành động điều khiển (cũng có thể dùng trong ngữ cảnh ô tô). dụ: Effective steering is crucial for safe navigation. (Việc điều khiển hiệu quảrất quan trọng cho việc điều hướng an toàn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Navigation: Nghệ thuật hoặc kỹ năng định hướng. dụ: Navigation is essential for sailors to reach their destinations safely.
  • Helmsmanship: Cũng có nghĩa gần giống với steersmanship, nhưng thường chỉ về việc điều khiển bánh lái của tàu.
Thành ngữ cụm động từ
  • Steer clear of: Tránh xa ai đó hoặc cái đó có thể gây ra rắc rối. dụ: It's best to steer clear of conflicts at work. (Tốt hơn nên tránh xa những xung đột tại nơi làm việc.)
  • Steering wheel: Bánh lái (thường dùng trong xe hơi). dụ: He gripped the steering wheel tightly as he drove through the rain. (Anh ấy nắm chặt bánh lái khi lái xe qua cơn mưa.)
Tóm lại

"Steersmanship" không chỉ đơn thuần việc điều khiển tàu, còn bao hàm kỹ năng, sự linh hoạt khả năng ứng phó với các tình huống khó khăn.

danh từ
  1. nghệ thuật lái tàu thuỷ

Comments and discussion on the word "steersmanship"