Characters remaining: 500/500
Translation

stemware

/'stemwəe/
Academic
Friendly

Từ "stemware" trong tiếng Anh một danh từ, dùng để chỉ các loại cốc, ly uống rượu chân. Thông thường, stemware được làm bằng thủy tinh phần chân (stem) để giữ ly, giúp người dùng dễ dàng cầm nắm không làm nóng phần thân của ly, đặc biệt khi chứa đồ uống nhiệt độ cao như rượu vang.

Định nghĩa chi tiết:

Stemware (n): các loại ly, cốc chân được sử dụng chủ yếu để uống rượu, bao gồm các loại như ly rượu vang, ly champagne, ly cocktail, v.v.

dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "We served the wine in elegant stemware."
    • (Chúng tôi đã phục vụ rượu trong những ly chân thanh lịch.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The choice of stemware can greatly enhance the overall dining experience, as the shape of the glass affects the aroma and taste of the wine."
    • (Sự lựa chọn ly uống rượu chân có thể nâng cao trải nghiệm ăn uống tổng thể, hình dáng của ly ảnh hưởng đến hương thơm hương vị của rượu.)
Biến thể của từ:
  • Stem (n): Phần chân của ly.
  • Glassware (n): Từ này chỉ chung các loại đồ uống bằng thủy tinh, bao gồm cả stemware các loại không chân.
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Glass (n): Ly, cốc bằng kính.
  • Cup (n): Cốc, thường không chân được sử dụng cho đồ uống nóng hoặc lạnh khác.
  • Chalice (n): Cốc, bình chân, thường được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "stemware", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm từ trong ngữ cảnh như "to raise a glass" (nâng ly) trong các dịp chúc mừng.
danh từ
  1. cốc ly uống rượu chân (nói chung)

Comments and discussion on the word "stemware"