Characters remaining: 500/500
Translation

stendhalien

Academic
Friendly

Từ "stendhalien" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tên của nhà văn nổi tiếng người Pháp Stendhal (tên thật là Henri Beyle). Từ này được sử dụng để chỉ những điều liên quan đến Stendhal, phong cách viết của ông, hoặc những người hâm mộ tác phẩm của ông.

1. Định nghĩa:
  • Tính từ "stendhalien": có nghĩathuộc về Stendhal hoặc phong cách của ông.
  • Danh từ "stendhalien": chỉ những người hâm mộ hoặc nghiên cứu về Stendhal, tác phẩm của ông.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:

    • "L'écriture stendhalienne est connue pour sa profondeur psychologique." (Phong cách viết của Stendhal nổi tiếng với chiều sâu tâm lý).
    • "Ce roman est très stendhalien dans sa façon de décrire les émotions." (Cuốn tiểu thuyết này rất mang phong cách Stendhal trong cách miêu tả cảm xúc).
  • Danh từ:

    • "Il est un stendhalien passionné, il a lu tous ses livres." (Anh ấymột người hâm mộ Stendhal cuồng nhiệt, anh ấy đã đọc tất cả các cuốn sách của ông).
    • "Les stendhaliens se réunissent régulièrement pour discuter de ses œuvres." (Các người hâm mộ Stendhal thường xuyên gặp gỡ để thảo luận về các tác phẩm của ông).
3. Biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "stendhalien", nhưng bạn có thể gặp các từ như "stendhalienne" (dành cho danh từ giống cái).
  • Cách sử dụng nâng cao: Trong lĩnh vực văn học, từ này có thể được sử dụng để mô tả những ảnh hưởng của Stendhal đến các tác giả khác hoặc các phong trào văn học khác. Ví dụ:
    • "La littérature moderne est souvent influencée par des thèmes stendhaliens." (Văn học hiện đại thường bị ảnh hưởng bởi các chủ đề mang phong cách Stendhal).
4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "romantique" (lãng mạn) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến Stendhal.
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp cho "stendhalien", nhưng bạn có thể sử dụng "littéraire" (thuộc về văn học) trong một số ngữ cảnh.
5. Idioms phrasal verbs:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "stendhalien", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như "à la manière de Stendhal" (theo phong cách của Stendhal) trong khi thảo luận về văn học.

Kết luận:

Từ "stendhalien" không chỉmột từ đơn thuần mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa văn hóa lịch sử trong văn học Pháp.

tính từ
  1. (thuộc) Xtăng-đan (nhà văn Pháp)
  2. theo phong cách Xtăng-đan
danh từ giống đực
  1. người hâm mộ Xtăng-đan
  2. người nghiên cứu chuyên về Xtăng-đan

Comments and discussion on the word "stendhalien"