Từ "stepson" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "con trai riêng" hay "con trai của vợ/chồng kế". Từ này được sử dụng để chỉ con trai của một trong hai người trong một mối quan hệ hôn nhân, nhưng không phải là con ruột của người còn lại.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: Stepson là con trai của vợ hoặc chồng bạn từ một cuộc hôn nhân trước đó. Ví dụ, nếu bạn kết hôn với một người đã có con trai từ cuộc hôn nhân trước, con trai đó sẽ được gọi là "stepson" của bạn.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "My stepson is very talented at playing the guitar."
Câu nâng cao: "After marrying her, I embraced my stepson as if he were my own child."
Câu phức tạp: "Although my stepson initially found it difficult to accept me as his stepfather, over time we built a strong bond."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Stepparent: Cha mẹ kế (từ chung cho cả cha kế và mẹ kế).
Half-brother: Em trai cùng cha hoặc cùng mẹ (không giống như stepson, half-brother có mối quan hệ huyết thống).
Adoptive son: Con nuôi (con không phải là con ruột nhưng được nhận nuôi hợp pháp).
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"To blend a family": Kết hợp các thành viên trong gia đình (chẳng hạn như khi có con riêng từ các cuộc hôn nhân trước).
"To take someone under your wing": Bảo vệ và chăm sóc người khác, có thể áp dụng khi bạn nhận nuôi hoặc chăm sóc cho stepson của mình.
Lưu ý: