Characters remaining: 500/500
Translation

stepson

/'stepsʌn/
Academic
Friendly

Từ "stepson" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "con trai riêng" hay "con trai của vợ/chồng kế". Từ này được sử dụng để chỉ con trai của một trong hai người trong một mối quan hệ hôn nhân, nhưng không phải con ruột của người còn lại.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: Stepson con trai của vợ hoặc chồng bạn từ một cuộc hôn nhân trước đó. dụ, nếu bạn kết hôn với một người đã con trai từ cuộc hôn nhân trước, con trai đó sẽ được gọi là "stepson" của bạn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "My stepson is very talented at playing the guitar."

    • (Con trai riêng của tôi rất tài năng trong việc chơi guitar.)
  2. Câu nâng cao: "After marrying her, I embraced my stepson as if he were my own child."

    • (Sau khi kết hôn với ấy, tôi đã chấp nhận con trai riêng của ấy như thể con ruột của tôi.)
  3. Câu phức tạp: "Although my stepson initially found it difficult to accept me as his stepfather, over time we built a strong bond."

    • (Mặc dù con trai riêng của tôi ban đầu cảm thấy khó khăn khi chấp nhận tôi cha kế của , nhưng theo thời gian, chúng tôi đã xây dựng một mối quan hệ vững chắc.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Stepparent: Cha mẹ kế (từ chung cho cả cha kế mẹ kế).
  • Half-brother: Em trai cùng cha hoặc cùng mẹ (không giống như stepson, half-brother mối quan hệ huyết thống).
  • Adoptive son: Con nuôi (con không phải con ruột nhưng được nhận nuôi hợp pháp).
Cách sử dụng các nghĩa khác nhau:
  • "Stepson" chỉ dùng để chỉ mối quan hệ gia đình, không có nghĩa nào khác trong ngữ cảnh khác.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To blend a family": Kết hợp các thành viên trong gia đình (chẳng hạn như khi con riêng từ các cuộc hôn nhân trước).
  • "To take someone under your wing": Bảo vệ chăm sóc người khác, có thể áp dụng khi bạn nhận nuôi hoặc chăm sóc cho stepson của mình.
Lưu ý:
  • Phân biệt giữa "stepson" "half-brother": "Stepson" không mối quan hệ huyết thống, trong khi "half-brother" mối quan hệ huyết thống với một trong hai bậc phụ huynh.
danh từ
  1. con trai riêng

Comments and discussion on the word "stepson"