Characters remaining: 500/500
Translation

sternum

/'stə:nəm/
Academic
Friendly

Từ "sternum" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, mang nghĩa là "xương ức". Đâymột phần của cơ thể người động vật, nằmgiữa ngực, hình dạng như một tấm phẳng giúp bảo vệ các cơ quan quan trọng trong khoang ngực như tim phổi.

Định Nghĩa
  • Sternum (danh từ giống đực): Xương ức, một phần của bộ xươngngực.
Ví dụ Sử Dụng
  1. Trong ngữ cảnh giải phẫu:

    • "Le sternum est essentiel pour la protection du cœur." (Xương ức rất quan trọng để bảo vệ tim.)
  2. Trong động vật học:

    • "Chez certains animaux, le sternum est plus développé." (Ở một số loài động vật, xương ức phát triển hơn.)
Cách Sử Dụng Nâng Cao
  • "La fracture du sternum peut causer des douleurs thoraciques." (Gãy xương ức có thể gây ra đauvùng ngực.)
Biến Thể Từ Gần Giống
  • Sternale: liên quan đến xương ức, thường dùng trong ngữ cảnh y học.
  • Clavicule: xương đòn, một phần khác của bộ xươngvùng ngực.
Từ Đồng Nghĩa
  • Os sternal: xương ức (cách gọi khác).
  • Torse: thân mình (dùng trong ngữ cảnh mô tả cơ thể).
Idioms Phrasal Verbs
  • Trong tiếng Pháp, không cụm từ hay thành ngữ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến từ "sternum", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ sử dụng xương ức để mô tả cảm xúc hoặc tình trạng thể chất, như:
    • "Avoir des douleurs au sternum" ( cảm giác đauxương ức) thường được nói khi ai đó cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng.
Lưu ý

Khi học từ "sternum", cần chú ý đến cách phát âm ngữ cảnh sử dụng trong y học động vật học. Từ này không chỉ dùng trong tiếng Pháp mà còn tương tự trong nhiều ngôn ngữ khác, giúp bạn dễ dàng nhận diện khi tiếp xúc với tài liệu y học quốc tế.

danh từ giống đực
  1. (giải phẫu) xương ức
  2. (động vật học) tấm ngực

Words Mentioning "sternum"

Comments and discussion on the word "sternum"