Characters remaining: 500/500
Translation

stigmatisme

Academic
Friendly

Từ "stigmatisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, thường được sử dụng trong lĩnh vực vậthọc, đặc biệttrong quang học. Để giúp bạn hiểu hơn về từ này, chúng ta sẽ đi qua định nghĩa, cách sử dụng, cũng như các từ liên quan.

Định nghĩa:
  • Stigmatisme (danh từ giống đực): Là khả năng của một hệ thống quang học, như ống kính máy ảnh hoặc mắt, trong việc tạo ra hình ảnh sắc nét đúng nguyên hình của đối tượng. Khi một hệ thống quang học độ "stigmatisme" tốt, khả năng hiển thị hình ảnh không bị biến dạng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong quang học:

    • "Cet objectif a un bon stigmatisme, ce qui permet de prendre des photos nettes." (Ống kính này độ stigmatisme tốt, cho phép chụp ảnh rõ nét.)
  2. Trong vật:

    • "Le stigmatisme est essentiel pour la précision des instruments optiques." (Độ stigmatismerất quan trọng cho độ chính xác của các thiết bị quang học.)
Các biến thể từ liên quan:
  • Stigmatiser (động từ): Có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "gán nhãn". Ví dụ: "Il est souvent stigmatisé à cause de ses choix de vie." (Anh ấy thường bị gán nhãn những lựa chọn trong cuộc sống của mình.)
  • Stigmatisation (danh từ): Hành động hoặc quá trình gán nhãn, thường mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến việc phân biệt, kỳ thị.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aberration (danh từ): Một hiện tượng quang học hình ảnh không chính xác hoặc bị biến dạng.
  • Distorsion (danh từ): Một sự thay đổi trong hình dạng của hình ảnh, dẫn đến sự không chính xác.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, từ "stigmatisme" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp cụm từ "stigmatiser quelqu'un" có nghĩa là "gán nhãn ai đó".

Cách sử dụng nâng cao:

Khi nói về "stigmatisme" trong ngữ cảnh quang học, bạn có thể thảo luận về các phương pháp cải thiện độ stigmatisme của các hệ thống quang học, như điều chỉnh ống kính hoặc sử dụng các vật liệu quang học khác nhau.

danh từ giống đực
  1. (vậthọc) tính cho ảnh đúng nguyên hình

Words Containing "stigmatisme"

Comments and discussion on the word "stigmatisme"