Characters remaining: 500/500
Translation

sting-ray

/'stiɳrei/ Cách viết khác : (stingaree) /'stiɳgəri:/
Academic
Friendly

Từ "sting-ray" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "cá đuối gai độc". Đây một loại sống dưới nước, thuộc họ cá đuối (Dasyatidae), nổi bật với hình dạng phẳng có thể được tìm thấy trong các vùng nước ấm như đại dương các vùng nước ngọt. Điểm đặc biệt của cá đuối gai độc chúng một cái đuôi dài với gai nhọn, có thể gây ra nọc độc khi bị đâm.

Các cách sử dụng từ "sting-ray":
  1. Cách sử dụng đơn giản:

    • "I saw a sting-ray at the aquarium." (Tôi đã thấy một con cá đuối gai độc ở thủy cung.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The sting-ray gracefully glided over the sandy ocean floor." (Cá đuối gai độc lướt đi một cách duyên dáng trên đáy đại dương cát.)
    • "Some species of sting-rays can be quite dangerous if provoked." (Một số loài cá đuối gai độc có thể rất nguy hiểm nếu bị khiêu khích.)
Các biến thể của từ:
  • Sting: có nghĩa "đâm" hoặc "chích", thường được dùng khi nói về cảm giác đau nhức từ nọc độc của động vật.
  • Ray: trong ngữ cảnh động vật học, "ray" cũng có thể đề cập đến các loại khác trong họ cá đuối, không nhất thiết phải nọc độc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Skate: một loại cá đuối không nọc độc, thường được so sánh với cá đuối gai độc do hình dạng tương tự.
  • Manta ray: một loại cá đuối lớn hơn, không nọc độc thường sốngnhững vùng nước mở.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idiom hay phrasal verb trực tiếp liên quan đến "sting-ray", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến "sting" như: - "To sting someone": có thể nghĩa làm tổn thương ai đó về mặt cảm xúc hoặc thể chất. - "To feel the sting": cảm thấy nỗi đau, đặc biệt về mặt tinh thần hoặc cảm xúc.

Kết luận:

Từ "sting-ray" không chỉ đơn thuần chỉ một loài còn có thể dẫn đến nhiều cách diễn đạt so sánh thú vị trong tiếng Anh.

danh từ
  1. (động vật học) cá đuối gai độc

Comments and discussion on the word "sting-ray"