Characters remaining: 500/500
Translation

stipites

/'staipi:z/
Academic
Friendly

Từ "stipites" danh từ số nhiều của từ "stipe", được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ phần thân hoặc cuống của một cây, đặc biệt trong ngữ cảnh thực vật học. Từ này thường được dùng để mô tả phần thân nâng đỡ của một số loại nấm, thực vật hoặc hoa.

Định nghĩa:
  • Stipites (số nhiều của stipe): Phần cuống hoặc thân của một cây, nấm, hoặc hoa, đặc biệt phần nối giữa thân cây các bộ phận khác như hoặc hoa.
dụ sử dụng:
  1. In botany, the stipites of a mushroom are crucial for its growth and stability. (Trong thực vật học, stipites của một loại nấm rất quan trọng cho sự phát triển độ ổn định của .)

  2. The stipites of the plant support its leaves and flowers effectively. (Phần stipites của cây hỗ trợ các hoa một cách hiệu quả.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, bạn có thể gặp cụm từ như "analyze the stipites morphology" (phân tích hình thái cuống) để chỉ việc nghiên cứu hình dạng cấu trúc của các cuống cây hoặc nấm.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Stipe: dạng số ít của "stipites", chỉ một cuống hoặc thân đơn lẻ.
  • Petiole: cuống , dùng để chỉ phần nối giữa thân chính của cây.
  • Stem: thân cây nói chung, không chỉ riêng về cuống.
Từ đồng nghĩa:
  • Column: Trong một số ngữ cảnh, có thể dùng để chỉ phần trụ hoặc cuống nâng đỡ.
  • Support: Trong ngữ cảnh nâng đỡ, có thể sử dụng từ này để nói về những cấu trúc hỗ trợ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "stipites", nhưng trong ngữ cảnh thực vật học, bạn có thể thấy các cụm từ như "branch out" (mở rộng, phát triển) hoặc "take root" (được chấp nhận, bắt đầu phát triển).
Tóm lại:

"Stipites" một từ chuyên ngành trong lĩnh vực thực vật học, chỉ phần cuống hoặc thân nâng đỡ của cây hoặc nấm.

danh từ, số nhiều stipites
  1. (như) stipe

Comments and discussion on the word "stipites"