Characters remaining: 500/500
Translation

stock-raising

/'stɔk,reiziɳ/
Academic
Friendly

Từ "stock-raising" trong tiếng Anh có nghĩa sự chăn nuôi súc vật. Đây một danh từ được sử dụng để chỉ hoạt động nuôi dưỡng chăm sóc động vật, thường để lấy thịt, sữa, hoặc các sản phẩm khác từ chúng.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Stock-raising" một thuật ngữ trong nông nghiệp, dùng để mô tả hành động nuôi chăm sóc các loại động vật như , cừu, heo, , các loài động vật khác để sản xuất thực phẩm hoặc các sản phẩm khác.
  2. Cách sử dụng:

    • Câu đơn giản: "My family is involved in stock-raising." (Gia đình tôi tham gia vào việc chăn nuôi súc vật.)
    • Câu nâng cao: "The stock-raising industry has seen significant advancements in technology, improving the health and productivity of livestock." (Ngành chăn nuôi súc vật đã chứng kiến những tiến bộ đáng kể trong công nghệ, cải thiện sức khỏe năng suất của động vật nuôi.)
  3. Biến thể của từ:

    • "Stock" (danh từ): có thể chỉ động vật nuôi nói chung.
    • "Raising" (động từ): có nghĩa nuôi dưỡng hoặc chăm sóc.
  4. Các từ gần giống:

    • "Animal husbandry": thuật ngữ này cũng chỉ sự chăn nuôi động vật, nhưng có thể bao hàm nhiều khía cạnh hơn về quản lý chăm sóc động vật.
    • "Livestock": chỉ các loại động vật nuôi như , cừu, heo.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Animal farming": chăn nuôi động vật, có thể dùng thay thế cho "stock-raising" trong nhiều ngữ cảnh.
    • "Cattle ranching": cụ thể hơn, chỉ việc nuôi lấy thịt hoặc sữa.
  6. Idioms & Phrasal Verbs:

    • Trong tiếng Anh, không idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "stock-raising", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "raise the stakes" (tăng cường độ rủi ro hoặc sự nghiêm trọng), không liên quan đến chăn nuôi nhưng có thể dùng trong ngữ cảnh quản lý.
  7. Lưu ý:

    • Khi sử dụng từ "stock-raising", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh bạn đang nói đến. Trong khi "stock-raising" thường chỉ đến việc nuôi động vật, "animal husbandry" có thể bao gồm cả các phương pháp kỹ thuật nuôi dưỡng.
danh từ
  1. sự chăn nuôi súc vật

Comments and discussion on the word "stock-raising"