Characters remaining: 500/500
Translation

stockage

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "stockage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự dự trữ" hoặc "sự trữ". thường được sử dụng để chỉ hành động lưu trữ hàng hóa, vật liệu, hoặc thông tin trong một khoảng thời gian nhất định.

Định nghĩa chi tiết:
  • Stockage (danh từ giống đực): Là hành động hoặc quá trình lưu trữ, bảo quản một cái gì đó để sử dụng sau này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong lĩnh vực hàng hóa:

    • "Le stockage des produits alimentaires doit être fait dans de bonnes conditions." (Việc lưu trữ thực phẩm cần phải được thực hiện trong điều kiện tốt.)
  2. Trong công nghệ thông tin:

    • "Le stockage des données dans le cloud est de plus en plus populaire." (Việc lưu trữ dữ liệu trên đám mây ngày càng trở nên phổ biến.)
Các biến thể của từ:
  • Stocker (động từ): Có nghĩalưu trữ, dự trữ.
    • Ví dụ: "Il faut stocker les aliments au frais." (Cần phải lưu trữ thực phẩmnơi mát mẻ.)
Một số từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Réserve (danh từ): Có nghĩadự trữ, thường được sử dụng để chỉ một lượng hàng hóa hoặc nguồn lực được giữ lại cho một mục đích cụ thể.
  • Entrepôt (danh từ): Có nghĩakho, nơi lưu trữ hàng hóa.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Être en rupture de stock: Có nghĩa là "hết hàng" (không còn hàng để bán).

    • Ví dụ: "Ce produit est en rupture de stock." (Sản phẩm này đã hết hàng.)
  • Avoir du stock: Có nghĩa là " hàng trong kho."

    • Ví dụ: "Nous avons du stock pour cette saison." (Chúng tôi hàng cho mùa này.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực logistics, "stockage" có thể được liên kết với các hệ thống quảnkho, nơi việc tối ưu hóa không gian lưu trữ kiểm soát hàng hóa là rất quan trọng.
  • Trong lĩnh vực công nghệ, "stockage" cũng có thể đề cập đến các giải pháp lưu trữ dữ liệu như HDD, SSD, hoặc các dịch vụ lưu trữ trực tuyến.
danh từ giống đực
  1. sự dự trữ, sự trữ

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stockage"