Từ tiếng Pháp "stockage" là một danh từ giống đực, có nghĩa là "sự dự trữ" hoặc "sự trữ". Nó thường được sử dụng để chỉ hành động lưu trữ hàng hóa, vật liệu, hoặc thông tin trong một khoảng thời gian nhất định.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
Trong công nghệ thông tin:
Các biến thể của từ:
Một số từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Réserve (danh từ): Có nghĩa là dự trữ, thường được sử dụng để chỉ một lượng hàng hóa hoặc nguồn lực được giữ lại cho một mục đích cụ thể.
Entrepôt (danh từ): Có nghĩa là kho, nơi lưu trữ hàng hóa.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Être en rupture de stock: Có nghĩa là "hết hàng" (không còn hàng để bán).
Avoir du stock: Có nghĩa là "có hàng trong kho."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong lĩnh vực logistics, "stockage" có thể được liên kết với các hệ thống quản lý kho, nơi mà việc tối ưu hóa không gian lưu trữ và kiểm soát hàng hóa là rất quan trọng.
Trong lĩnh vực công nghệ, "stockage" cũng có thể đề cập đến các giải pháp lưu trữ dữ liệu như HDD, SSD, hoặc các dịch vụ lưu trữ trực tuyến.