Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stoop
/stu:p/
Jump to user comments
danh từ
  • (như) stoup
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (Ca-na-đa) hiên trần (hiên không có mái che ở trước nhà)
  • cổng
  • sự cúi
  • dáng gù lưng tôm
  • (nghĩa bóng) sự cúi mình, sự hạ mình
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự bay sà xuống (diều hâu)
nội động từ
  • cúi rạp xuống
  • (nghĩa bóng) hạ mình
    • to stoop to conquer
      hạ mình để chinh phục
  • sà xuống (diều hâu)
ngoại động từ
  • cúi (đầu), khom (người)
  • nghiêng (thùng rượu)
Related words
Comments and discussion on the word "stoop"