Characters remaining: 500/500
Translation

stop-valve

/'stɔpvælv/
Academic
Friendly

Từ "stop-valve" trong tiếng Anh một danh từ kỹ thuật, có nghĩa "van khoá". Đây một loại thiết bị được sử dụng để điều chỉnh hoặc ngắt dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong các hệ thống ống dẫn. Van khoá giúp kiểm soát lưu lượng, bảo vệ hệ thống có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như trong nước, khí gas, hoặc trong các quy trình công nghiệp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Stop-valve (van khoá): Thiết bị khí dùng để ngăn hoặc cho phép chất lỏng hoặc khí chảy qua một ống dẫn. Khi van được đóng, dòng chảy bị ngăn lại; khi mở, dòng chảy được cho phép.
dụ sử dụng:
  1. In a plumbing system, the stop-valve is essential for shutting off the water supply in case of a leak.

    • Trong một hệ thống ống nước, van khoá thiết bị cần thiết để ngắt nguồn cung cấp nước trong trường hợp rỉ.
  2. Before making any repairs to the gas line, always turn off the stop-valve to ensure safety.

    • Trước khi thực hiện bất kỳ sửa chữa nào trên đường ống gas, hãy luôn đóng van khoá để đảm bảo an toàn.
Các biến thể từ gần giống:
  • Ball valve: Van bi, một loại van dùng để điều khiển dòng chảy, thường cấu trúc hình cầu.
  • Gate valve: Van cổng, van này mở ra hoặc đóng lại bằng cách di chuyển một cánh cửa.
  • Check valve: Van một chiều, cho phép dòng chảy chỉ theo một hướng nhất định.
Từ đồng nghĩa:
  • Shut-off valve: Từ này cũng có nghĩa tương tự như stop-valve, thường dùng để chỉ van ngắt.
  • Control valve: Van điều khiển, thường được sử dụng để điều chỉnh lưu lượng chất lỏng hoặc khí.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The stop-valve should be inspected regularly to ensure it functions properly and prevents leaks."
    • Van khoá nên được kiểm tra định kỳ để đảm bảo hoạt động tốt ngăn ngừa rỉ.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • "Put a stop to something": Ngăn chặn một hành động hoặc tình huống nào đó.

    • dụ: "The manager decided to put a stop to the excessive overtime work."
  • "Stop dead in one's tracks": Dừng lại ngay lập tức ngạc nhiên hoặc sợ hãi.

    • dụ: "She stopped dead in her tracks when she saw the snake."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "stop-valve", người học cần chú ý đến ngữ cảnh kỹ thuật từ này được sử dụng, cũng như các loại van khác nhau có thể chức năng tương tự nhưng khác về cấu tạo ứng dụng.

danh từ
  1. (kỹ thuật) van khoá

Comments and discussion on the word "stop-valve"