Characters remaining: 500/500
Translation

store-room

/'stɔ:rum/
Academic
Friendly

Từ "store-room" trong tiếng Anh có nghĩa "buồng kho", "phòng chứa đồ" hay "kho lưu trữ". Đây một danh từ chỉ nơi người ta lưu trữ hoặc cất giữ đồ đạc, hàng hóa, hoặc các vật phẩm khác.

Định nghĩa:
  1. Store-room (Danh từ): Buồng hoặc phòng dùng để lưu trữ hoặc cất giữ đồ vật, thường hàng hóa hoặc vật phẩm không sử dụng thường xuyên.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "We keep the old furniture in the store-room." (Chúng tôi cất giữ đồ nội thất trong buồng kho.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The store-room was filled with boxes containing supplies for the upcoming event." (Buồng kho đã đầy những hộp chứa vật dụng cho sự kiện sắp tới.)
Các biến thể của từ:
  • Store (Động từ): Cất giữ, lưu trữ.

    • dụ: "I need to store these documents safely." (Tôi cần cất giữ những tài liệu này một cách an toàn.)
  • Storage (Danh từ): Sự lưu trữ, nơi lưu trữ.

    • dụ: "We need more storage space in our house." (Chúng tôi cần nhiều không gian lưu trữ hơn trong nhà.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Warehouse: Kho hàng, thường lớn hơn store-room dùng để lưu trữ hàng hóa.
  • Closet: Tủ quần áo, có thể cất giữ đồ đạc nhưng thường nhỏ hơn store-room.
  • Pantry: Kho thực phẩm, thường dùng để lưu trữ thực phẩm đồ uống.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Store up: Dự trữ.

    • dụ: "You should store up food for the winter." (Bạn nên dự trữ thực phẩm cho mùa đông.)
  • Put away: Cất đi, lưu trữ.

    • dụ: "Please put away your toys after playing." (Xin vui lòng cất đồ chơi của bạn sau khi chơi.)
Chú ý:
  • "Store-room" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trong các môi trường như công ty, trường học, hoặc nhà kho.
  • Trong ngữ cảnh gia đình, người ta có thể dùng từ "closet" hoặc "storage room" thay cho "store-room".
danh từ
  1. buồng kho

Comments and discussion on the word "store-room"