Characters remaining: 500/500
Translation

store-ship

/'stɔ:ʃip/
Academic
Friendly

Giải thích từ "store-ship"

"Store-ship" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa tàu lương thực hoặc tàu hậu cần. Từ này thường được dùng để chỉ những con tàu được thiết kế hoặc sử dụng để vận chuyển hàng hóa, đặc biệt thực phẩm, nước uống các vật phẩm cần thiết khác cho các tàu chiến hoặc các đội quân trong thời chiến hoặc trong các hoạt động hải quân.

Cách sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The navy sent a store-ship to supply the fleet with food and supplies."
    • (Hải quân đã gửi một tàu lương thực để cung cấp thực phẩm vật phẩm cho hạm đội.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "During the expedition, the store-ship played a crucial role in ensuring the crew had enough provisions for the long journey."
    • (Trong cuộc thám hiểm, tàu lương thực đã đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng thủy thủ đoàn đủ thực phẩm cho chuyến đi dài.)
Phân biệt các biến thể:
  • Store (động từ): Có nghĩa lưu trữ hoặc cất giữ. dụ: "We need to store the food properly to prevent spoilage." (Chúng ta cần lưu trữ thực phẩm đúng cách để tránh hư hỏng.)

  • Ship (danh từ): Có nghĩa tàu hoặc con thuyền. dụ: "The ship sailed across the ocean." (Con tàu đã băng qua đại dương.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Supply ship: Tàu cung cấp, tương tự như store-ship, dùng để vận chuyển hàng hóa cho các tàu khác.
  • Logistics vessel: Tàu hậu cần, thường dùng trong bối cảnh quân sự hoặc thương mại.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Ship out": Gửi đi, thường dùng trong bối cảnh vận chuyển hàng hóa. dụ: "We need to ship out the products by the end of the week." (Chúng ta cần gửi hàng hóa đi trước cuối tuần.)

  • "Store up": Tích trữ, thường chỉ hành động dự trữ hàng hóa, thực phẩm cho tương lai. dụ: "It's wise to store up food for emergencies." (Thật khôn ngoan khi tích trữ thực phẩm cho các tình huống khẩn cấp.)

Tóm tắt:

"Store-ship" một từ dùng để chỉ tàu lương thực hoặc tàu hậu cần, vai trò quan trọng trong việc cung cấp hàng hóa, thực phẩm cho các hoạt động hải quân hoặc thám hiểm.

danh từ
  1. tàu lương thực, tàu hậu cần

Comments and discussion on the word "store-ship"