Characters remaining: 500/500
Translation

strabismic

/strə'bizməl/ Cách viết khác : (strabismic) /strə'bizmik/
Academic
Friendly

Từ "strabismic" một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ tình trạng "lác" (mắt). Tình trạng này xảy ra khi mắt không phối hợp với nhau một cách chính xác, dẫn đến việc mắt có thể nhìn theo các hướng khác nhau.

Giải thích từ "strabismic":
  • Nghĩa: "Strabismic" miêu tả tình trạng lác mắt, nơi hai mắt không thẳng hàng. Điều này có thể khiến một mắt nhìn thẳng trong khi mắt kia có thể nhìn đi hướng khác ( dụ: bên trái, bên phải, lên hoặc xuống).
  • Biến thể: Từ "strabismus" danh từ chỉ tình trạng lác mắt. Từ này có thể được sử dụng để mô tả một bệnh liên quan đến mắt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The child was diagnosed with strabismic eyes." (Đứa trẻ được chẩn đoán mắt lác.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Strabismic patients often require specialized vision therapy to improve eye alignment." (Những bệnh nhân lác mắt thường cần liệu pháp thị giác chuyên biệt để cải thiện sự thẳng hàng của mắt.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Heterotropia: Một thuật ngữ y học khác cũng chỉ tình trạng lác mắt nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn.
  • Esotropia: Một loại lác mắt, khi một hoặc cả hai mắt quay vào trong.
  • Exotropia: Một loại lác mắt, khi một hoặc cả hai mắt quay ra ngoài.
Các từ liên quan:
  • Strabismus (danh từ): Tình trạng mắt lác.
  • Monocular (tính từ): Liên quan đến một mắt.
  • Binocular (tính từ): Liên quan đến cả hai mắt.
Các cụm từ (idioms) động từ phrasal liên quan:
  • “Seeing double: Thấy đôi, có thể một triệu chứng của strabismus.
  • Keep an eye on”: Theo dõi điều đó, không liên quan trực tiếp nhưng có thể liên quan đến việc quan sát mắt.
tính từ
  1. (y học) lác (mắt)

Comments and discussion on the word "strabismic"