Characters remaining: 500/500
Translation

straitjacket

/'streit'dʤækit/
Academic
Friendly

Từ "straitjacket" trong tiếng Anh có nghĩa gốc một loại áo đặc biệt được sử dụng để hạn chế cử động của người bị tâm thần, nhằm đảm bảo an toàn cho họ người xung quanh. Tuy nhiên, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ việc bị giới hạn hoặc bị ép buộc trong một tình huống nào đó.

Định nghĩa:
  • Straaitjacket (n): Một loại áo trói tay, thường dùng trong bệnh viện tâm thần để kiểm soát hành vi của bệnh nhân. Trong ngữ cảnh ẩn dụ, chỉ việc bị giới hạn hoặc không thể tự do làm điều mình muốn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trực tiếp:

    • "The doctors put the patient in a straitjacket to prevent him from harming himself." (Các bác sĩ đã cho bệnh nhân vào áo trói tay để ngăn anh ấy tự làm tổn thương bản thân.)
  2. Sử dụng ẩn dụ:

    • "The strict rules at work feel like a straitjacket to me." (Các quy định nghiêm ngặt tại nơi làm việc khiến tôi cảm thấy như bị trói buộc.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Straitjacket (v): Có thể được dùng như một động từ (mặc dù ít phổ biến), nghĩa "trói buộc" hoặc "hạn chế".

    • dụ: "He felt straitjacketed by the expectations of his family." (Anh ấy cảm thấy bị trói buộc bởi những kỳ vọng của gia đình.)
  • Từ gần giống:

    • Restraint: Sự kiềm chế, hạn chế.
    • Inhibition: Sự ức chế, ngăn cản.
Từ đồng nghĩa:
  • Shackles: Còng tay, nghĩa bóng sự ràng buộc.
  • Chains: Xích, thường chỉ sự giam cầm, hạn chế tự do.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Caught in a bind: Bị mắc kẹt trong một tình huống khó khăn.

    • dụ: "I'm caught in a bind between my job and my family."
  • Tied down: Bị ràng buộc bởi trách nhiệm hoặc nghĩa vụ.

    • dụ: "I don't want to get tied down with a mortgage right now."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "straitjacket," người học cần chú ý đến ngữ cảnh. Trong ngữ cảnh tâm thần, có thể gây ấn tượng mạnh có thể không phù hợp khi nói về những vấn đề nhạy cảm. Trong khi đó, khi sử dụng theo nghĩa ẩn dụ, thường được dùng để chỉ sự hạn chế hoặc sự bất tự do trong cuộc sống hàng ngày.

ngoại động từ
  1. (từ lóng) trói tay trói chân

Similar Spellings

Words Containing "straitjacket"

Comments and discussion on the word "straitjacket"