Characters remaining: 500/500
Translation

stratagème

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "stratagème" (phát âm: /stʁa.ta.ʒɛm/) là một danh từ giống đực, có nghĩa là "mẹo", "mưu mẹo" hay "thủ đoạn". Từ này thường được sử dụng để chỉ những kế hoạch hoặc chiến lược thông minh nhằm đạt được một mục tiêu nào đó, thườngtrong các tình huống tính cạnh tranh hoặc khó khăn.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa: "Stratagème" là những hành động hoặc kế hoạch được thiết lập với mục đích đạt được lợi thế, thườngthông qua sự khéo léo hoặc lừa dối.

  2. Cách sử dụng:

    • Câu ví dụ cơ bản:
    • Câu ví dụ nâng cao:
Các biến thể từ gần giống
  • Biến thể: Không nhiều biến thể của từ "stratagème", nhưng bạn có thể gặp "stratégie" (chiến lược) - từ này thường mang ý nghĩa rộng hơn chính thức hơn, chỉ về kế hoạch tổng thể, chứ không chỉmẹo nhỏ.

  • Từ gần giống:

    • "Tactique" (tactics): thường chỉ về các phương pháp cụ thể để đạt được một mục tiêu trong một tình huống cụ thể.
    • "Manigance" (mưu mẹo): thường mang nghĩa tiêu cực hơn, chỉ những kế hoạch lén lút không trung thực.
Từ đồng nghĩa
  • "Manœuvre": từ này cũng có nghĩahành động khéo léo để đạt được một mục tiêu, nhưng có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Idioms cụm động từ
  • "Recourir à un stratagème": nghĩa là "sử dụng một mưu mẹo". Ví dụ: "Pour résoudre ce problème, il a recourir à un stratagème." (Để giải quyết vấn đề này, anh ấy đã phải sử dụng một mưu mẹo.)

  • "Tirer parti d'un stratagème": nghĩa là "tận dụng một mẹo". Ví dụ: "Ils ont su tirer parti de leur stratagème pour obtenir des avantages." (Họ đã biết tận dụng mưu mẹo của mình để đạt được lợi ích.)

Kết luận

"Stratagème" là một từ thú vị trong tiếng Pháp, thường được sử dụng trong các tình huống cần sự khéo léo thông minh. không chỉ đơn thuầnmột mẹo nhỏ có thể bao hàm những kế hoạch phức tạp hơn.

danh từ giống đực
  1. mẹo, mưu mẹo
    • User de stratagème
      dùng mẹo

Comments and discussion on the word "stratagème"