Characters remaining: 500/500
Translation

stretch-out

/'stretʃ'aut/
Academic
Friendly

Từ "stretch-out" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định nghĩa
  1. Danh từ: "Stretch-out" có thể được dùng để chỉ một khoảng thời gian làm việc lâu dài không sự bù đắp, thường được sử dụng trong bối cảnh lao động. Cụ thể, có thể ám chỉ đến việc công nhân phải làm thêm giờ không được trả lương thêm, đặc biệt trong các hệ thống tư bản.

  2. Động từ: "Stretch out" còn được dùng như một động từ để chỉ hành động kéo dài hoặc duỗi ra một vật đó, hoặc cơ thể của bạn.

dụ cụ thể
  1. Danh từ:

    • "The workers protested against the stretch-out that required them to work extra hours without pay."
    • (Công nhân đã biểu tình chống lại chế độ làm thêm giờ không được trả lương.)
  2. Động từ:

    • "After a long day at work, I like to stretch out on the sofa and relax."
    • (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích duỗi người ra trên ghế sofa thư giãn.)
    • "She stretched out her hand to reach the book on the top shelf."
    • ( ấy duỗi tay ra để với tới quyển sách trên kệ cao.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh thương mại hoặc kinh doanh, "stretch-out" có thể được dùng để mô tả sự kéo dài của một dự án hoặc thời gian giao hàng.
    • "The company decided to stretch out the deadline for the project to ensure quality."
    • (Công ty quyết định kéo dài thời hạn cho dự án để đảm bảo chất lượng.)
Phân biệt các biến thể
  • Stretch: động từ gốc, có nghĩa kéo dài hoặc duỗi ra.
  • Stretched: Được sử dụng như tính từ để chỉ cái đó đã được kéo dài.
  • Stretching: Dạng hiện tại phân từ, chỉ hành động đang diễn ra.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Extend: Kéo dài (thời gian, không gian).
  • Elongate: Kéo dài ra (thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc sinh học).
Idioms Phrasal Verbs liên quan
  • Stretch one's legs: Nghĩa đi bộ để thư giãn hoặc vận động sau khi ngồi lâu.

    • "After the meeting, I need to stretch my legs and take a walk."
    • (Sau cuộc họp, tôi cần đi bộ để thư giãn.)
  • Stretch the truth: Nghĩa nói dối hoặc ph exagerrate (phóng đại sự thật).

danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chế độ bắt công nhân làm thêm việc không tăng lương (ở các nước tư bản)

Comments and discussion on the word "stretch-out"