Characters remaining: 500/500
Translation

strioscopique

Academic
Friendly

Từ "strioscopique" trong tiếng Phápmột tính từ được sử dụng trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật, đặc biệttrong ngành quang học hình ảnh học. Dưới đâymột số thông tin chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Strioscopique (tính từ): liên quan đến phương pháp "strioscopie", tức là phương pháp chụp hình ảnh để xác định các đường rẽ hay các vết đường trong một mẫu vật nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học để mô tả các hình ảnh được chụp qua kỹ thuật này.
Ví dụ sử dụng:
  1. Ví dụ cơ bản:

    • "L'étude strioscopique a révélé des détails importants dans la structure du matériau." (Nghiên cứu strioscopique đã tiết lộ những chi tiết quan trọng trong cấu trúc của vật liệu.)
  2. Ví dụ nâng cao:

    • "Les résultats de l'analyse strioscopique permettent de mieux comprendre les défauts dans le processus de fabrication." (Kết quả của phân tích strioscopique cho phép hiểu hơn về các khuyết điểm trong quy trình sản xuất.)
Biến thể của từ:
  • Strioscopie: danh từ, chỉ phương pháp chụp hình ảnh từ "strioscopique" dựa vào.
  • Strioscopiste: danh từ chỉ người thực hiện hoặc nghiên cứu bằng phương pháp strioscopique.
Các từ gần giống:
  • Microscopique: liên quan đến vi mô, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu hình ảnhquy mô nhỏ hơn.
  • Photographique: liên quan đến chụp ảnh, không nhất thiết phải liên quan đến kỹ thuật strioscopique nhưng có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Không nhiều từ đồng nghĩa trực tiếp với "strioscopique" đâymột thuật ngữ chuyên ngành. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng từ "analytique" trong một số ngữ cảnh khi nói đến việc phân tích dữ liệu hoặc hình ảnh.
Cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, "strioscopique" chủ yếu chỉ kỹ thuật phương pháp chụp hình ảnh. không có nghĩa khác trong ngữ cảnh thông thường.
Một số idioms hoặc từ phrasal verbs:
  • Trong trường hợp này, không idioms hay phrasal verbs nào trực tiếp liên quan đến "strioscopique" đâymột thuật ngữ chuyên ngành.
Kết luận:

Từ "strioscopique" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực khoa học, giúp chúng ta mô tả phân tích hình ảnh theo một phương pháp nhất định.

tính từ
  1. xem strioscopie
    • Méthode strioscopique
      phương pháp chụp vết đường rẽ

Comments and discussion on the word "strioscopique"