Characters remaining: 500/500
Translation

stroboscope

Academic
Friendly

Từ "stroboscope" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được dùng trong lĩnh vực vậthọc. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

Stroboscope (máy hoạt nghiệm) là một thiết bị dùng để quan sát các chuyển động nhanh bằng cách chiếu ánh sáng nhấp nháy vào đối tượng. Nhờ vào ánh sáng nhấp nháy, người sử dụng có thể quan sát các chuyển động bình thường sẽ quá nhanh để nhận thấy.

Ví dụ sử dụng
  1. Sử dụng trong khoa học kỹ thuật:

    • Français: "Le stroboscope est utilisé pour mesurer la vitesse de rotation des moteurs."
    • Tiếng Việt: "Máy hoạt nghiệm được sử dụng để đo tốc độ quay của động cơ."
  2. Sử dụng trong âm nhạc:

    • Français: "Les lumières du stroboscope lors du concert ont créé une ambiance dynamique."
    • Tiếng Việt: "Ánh sáng của máy hoạt nghiệm trong buổi hòa nhạc đã tạo ra một không khí sôi động."
Các biến thể
  • Stroboscopique (tính từ): liên quan đến ánh sáng nhấp nháy. Ví dụ: "Un effet stroboscopique" (Một hiệu ứng ánh sáng nhấp nháy).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Flash: một cụm từ thường được dùng để chỉ ánh sáng nhấp nháy. Ví dụ: "Un flash de lumière" (Một ánh sáng nhấp nháy).
  • Lampes stroboscopiques: đèn nháy, thường được sử dụng trong các buổi tiệc hoặc sự kiện.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các bài thí nghiệm vật lý, stroboscope thường được sử dụng để phân tích chuyển động của các vật thể.
  • Trong ngành điện ảnh hoặc video, cũng có thể được sử dụng để tạo hiệu ứng hình ảnh độc đáo.
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều cụm từ cố định hay idioms liên quan trực tiếp đến "stroboscope", nhưng các cụm từ như "jouer avec la lumière" (chơi với ánh sáng) có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh nghệ thuật hoặc khoa học.

Kết luận

Từ "stroboscope" không chỉmột thiết bị khoa học mà còn ứng dụng rộng rãi trong nghệ thuật giải trí.

danh từ giống đực
  1. (vậthọc) máy hoạt nghiệm

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "stroboscope"