Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
stupefy
/'stju:pifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho u mê đần độn
    • stupefied with drink
      bị rượu làm cho u mê đần độn
  • làm sững sờ, làm đờ người ra; làm cho hết sức kinh ngạc
Comments and discussion on the word "stupefy"