Characters remaining: 500/500
Translation

sténographiquement

Academic
Friendly

Từ "sténographiquement" trong tiếng Phápmột phó từ, có nghĩa là "bằng tốc ký". Tốc ký là một phương pháp ghi chép nhanh chóng, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như báo chí, toà án hoặc trong các cuộc họp để ghi lại các thông tin một cách nhanh chóng hiệu quả.

Cấu trúc cách sử dụng
  • Cấu trúc: "sténographiquement" được hình thành từ tính từ "sténographique" (tốc ký) tiếp vĩ ngữ "-ment" (chỉ phó từ).
  • Cách sử dụng: Thường gặp trong các câu diễn đạt việc ghi chép thông tin bằng tốc ký, hoặc khi nói về việc truyền đạt thông tin một cách nhanh chóng.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh ghi chép:

    • "Le secrétaire a noté les minutes de la réunion sténographiquement." (Thưđã ghi lại biên bản cuộc họp bằng tốc ký.)
  2. Trong ngữ cảnh báo chí:

    • "Les journalistes ont sténographiquement enregistré les déclarations des témoins." (Các phóng viên đã ghi lại một cách tốccác tuyên bố của nhân chứng.)
Biến thể của từ
  • Sténographique: (tính từ) - liên quan đến tốc ký.
  • Sténographe: (danh từ) - người viết tốc ký.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Rapide: (nhanh) - chỉ sự nhanh chóng nhưng không cụ thể về hình thức ghi chép.
  • Synthétique: (tổng hợp) - có thể chỉ đến việc tóm tắt thông tin nhưng không nhất thiết phảitốc ký.
Cụm từ thành ngữ liên quan
  • Prendre des notes: (ghi chép) - cụm từ dùng để chỉ hành động ghi chú thông tin, không nhất thiết phảitốc ký.
  • Gagner du temps: (tiết kiệm thời gian) - thường liên quan đến việc làm mọi thứ nhanh chóng, có thể áp dụng trong việc ghi chép tốcđể tiết kiệm thời gian.
Lưu ý

Khi sử dụng "sténographiquement", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường chỉ được sử dụng trong các tình huống chuyên môn hoặc khi bạn muốn nhấn mạnh đến tốc độ hiệu quả trong việc ghi chép.

phó từ
  1. bằng tốc

Comments and discussion on the word "sténographiquement"