Characters remaining: 500/500
Translation

subacidity

/'sʌbə'siditi/
Academic
Friendly

Giải thích về từ "subacidity":

Từ "subacidity" một danh từ trong tiếng Anh, có thể được hiểu "vị hơi chua". thường được dùng để mô tả một cảm giác hoặc trạng thái không quá chua, nhưng vẫn một chút vị chua, giống như một sự pha trộn giữa vị ngọt vị chua. Trong một số ngữ cảnh, từ này cũng có thể chỉ sự ngọt ngào nhưng lại chút chua cay trong lời nói hoặc cảm xúc.

dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "The dish had a pleasant subacidity that balanced the sweetness of the sauce."
    • (Món ăn vị hơi chua dễ chịu, giúp cân bằng vị ngọt của nước sốt.)
  2. Trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • "Her poetry reflects a subacidity, combining beauty with a hint of sorrow."
    • (Thơ của ấy phản ánh một sự hơi chua, kết hợp vẻ đẹp với một chút nỗi buồn.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Subacid: Tính từ, có nghĩa hơi chua. dụ: "The subacid taste of the fruit was refreshing." (Vị hơi chua của trái cây thật sảng khoái.)
  • Subacidic: Tính từ, cũng có thể chỉ về sự hơi chua, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc thực phẩm.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Sour: Chua. "The milk tasted sour." (Sữa vị chua.)
  • Tangy: Chua nhưng vị hấp dẫn. "The tangy sauce added excitement to the dish." (Nước sốt chua đã thêm sự thú vị cho món ăn.)
  • Acidic: Chua, nhưng thường mạnh hơn. "The acidic wine was not to my taste." (Rượu chua không hợp khẩu vị của tôi.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "A bitter pill to swallow": Một sự thật khó chấp nhận, tương tự như vị chua không dễ nuốt.
  • "Sweet and sour": Ngọt chua, thường dùng để mô tả một tình huống cả mặt tích cực tiêu cực.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "subacidity", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày thường gặp nhiều hơn trong văn viết hoặc khi nói về ẩm thực, nghệ thuật.
danh từ
  1. vị hơi chua
  2. sự ngọt ngào chua cay (của lời nói)

Comments and discussion on the word "subacidity"