Characters remaining: 500/500
Translation

subagency

/'sʌb'eidʤənsi/
Academic
Friendly

Giải thích từ "subagency"

Từ "subagency" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "phân " hoặc "phân điếm". thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, tiếp thị, quản lý để chỉ một tổ chức hoặc cá nhân hoạt động dưới sự chỉ đạo của một cơ quan lớn hơn.

Định nghĩa:
  • Subagency (n): Một cơ quan hoặc tổ chức nhỏ hơn hoạt động dưới sự kiểm soát của một cơ quan lớn hơn, thường nhiệm vụ thực hiện một số chức năng hoặc dịch vụ cụ thể.
dụ sử dụng:
  1. Trong kinh doanh:

    • "The company established a subagency to handle local marketing efforts."
    • (Công ty đã thành lập một phân để xử lý các nỗ lực tiếp thị địa phương.)
  2. Trong lĩnh vực bất động sản:

    • "The subagency was responsible for showing properties to potential buyers."
    • (Phân trách nhiệm giới thiệu các tài sản cho những người mua tiềm năng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong môi trường chuyên nghiệp, bạn có thể gặp các cụm từ như "subagency agreement" (hợp đồng phân ) hay "subagency model" (mô hình phân ).
    • dụ: "We need to draft a subagency agreement to clarify the roles and responsibilities."
    • (Chúng ta cần soạn thảo một hợp đồng phân để làm các vai trò trách nhiệm.)
Phân biệt các biến thể:
  • Agency (n): cơ quan, tổ chức.
  • Subordinate (adj): cấp dưới, phụ thuộc.
  • Subcontractor (n): nhà thầu phụ, cũng chỉ về một tổ chức hoặc cá nhân làm việc cho một đơn vị lớn hơn.
Từ gần giống:
  • Delegation (n): sự ủy quyền, chỉ việc giao quyền cho người khác thực hiện nhiệm vụ.
  • Branch (n): chi nhánh, cũng chỉ một phần của một tổ chức lớn hơn nhưng có thể hoạt động độc lập hơn so với một subagency.
Từ đồng nghĩa:
  • Subsidiary (n): công ty con, một tổ chức hoạt động dưới sự kiểm soát của một công ty lớn hơn.
  • Affiliate (n): chi nhánh, một tổ chức mối liên hệ chính thức với một tổ chức khác.
Idioms phrasal verbs:
  • Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "subagency", nhưng bạn có thể kết hợp với các cụm từ như "set up a subagency" (thành lập một phân ) hoặc "work under a subagency" (làm việc dưới một phân ).
danh từ
  1. phân , phân điếm

Comments and discussion on the word "subagency"