Characters remaining: 500/500
Translation

subgenus

/'sʌb'dʤi:nəs/
Academic
Friendly

Từ "subgenus" trong tiếng Anh một danh từ được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học (biology) để chỉ một phân nhóm nhỏ hơn của một giống (genus). Cụ thể, một subgenus một nhóm các loài động vật hoặc thực vật những đặc điểm chung thuộc về một giống lớn hơn.

Định nghĩa:
  • Subgenus (danh từ): Phân giống trong sinh vật học, cấp độ phân loại giữa giống (genus) loài (species).
Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The scientist discovered a new subgenus of butterflies." (Nhà khoa học đã phát hiện ra một phân giống bướm mới.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In the classification of living organisms, the subgenus plays a crucial role in understanding the evolutionary relationships between species." (Trong phân loại các sinh vật sống, phân giống đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu mối quan hệ tiến hóa giữa các loài.)
Các biến thể của từ:
  • Genus (danh từ): Giống - cấp độ phân loại lớn hơn subgenus.
  • Species (danh từ): Loài - cấp độ phân loại nhỏ hơn subgenus.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Taxon (danh từ): Thuật ngữ chung để chỉ bất kỳ đơn vị phân loại nào trong sinh học.
  • Family (danh từ): Họ - cấp độ phân loại lớn hơn genus.
Cụm từ idoms liên quan:
  • Taxonomic hierarchy: Cấu trúc phân loại sinh học - chỉ hệ thống phân loại các loài theo cấp độ từ cao đến thấp.
  • Phylogenetic tree: Cây phát sinh loài - biểu đồ mô tả mối quan hệ tiến hóa giữa các loài.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "subgenus", bạn cần nhớ rằng thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học sinh học. Ngoài ra, không phải từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, vậy bạn có thể gặp chủ yếu trong tài liệu chuyên ngành hoặc bài viết nghiên cứu.

danh từ
  1. (sinh vật học) phân giống

Words Mentioning "subgenus"

Comments and discussion on the word "subgenus"