Characters remaining: 500/500
Translation

sublunaire

Academic
Friendly

Từ "sublunaire" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ hai phần: "sub" có nghĩa là "dưới" "lunaire" có nghĩa là "mặt trăng". Khi ghép lại, "sublunaire" có thể được hiểu là "ở dưới mặt trăng", tức là vùng không gian giữa trái đất mặt trăng.

Định nghĩa nghĩa của từ "sublunaire":
  1. Mô tả không gian: "Sublunaire" được sử dụng để chỉ vùng không gian giữa trái đất mặt trăng, mặc dù trong thực tế, không phảimột khái niệm khoa học chính xác.
  2. Trần thế: Từ này cũng được dùng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ thế giới trần tục, nơi con người sống trải nghiệm mọi thứ. Trong ngữ cảnh này, "le monde sublunaire" có nghĩa là "thế giới trần thế".
Ví dụ sử dụng:
  1. Đặc điểm không gian:

    • "Les étoiles brillent au-dessus de notre monde sublunaire." (Các ngôi sao tỏa sáng trên thế giới trần thế của chúng ta.)
  2. Sử dụng ẩn dụ:

    • "Dans le monde sublunaire, les désirs et les passions humaines sont souvent conflictuels." (Trong thế giới trần thế, những ham muốn đam mê của con người thường xung đột.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "sublunaire" có thể được dùng trong các tác phẩm văn học hoặc triết học để thể hiện sự so sánh giữa thế giới vật chất thế giới tinh thần, hoặc giữa điều tầm thường điều cao cả.
Phân biệt các biến thể:
  • "Sublunaire" là tính từ, không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, có thể sử dụng các từ liên quan như:
    • "Lunaire": liên quan đến mặt trăng.
    • "Terrestre": liên quan đến trái đất.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Céleste" (thiên đàng, thuộc về trời) - tương phản với "sublunaire", thường chỉ những điều liên quan đến thiên đường hoặc những điều cao cả.
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh trần thế, có thể dùng "terrestre".
Idioms cụm động từ:

Không cụm động từ cụ thể liên quan đến "sublunaire", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như: - "Rester sur terre" (ở lại trên mặt đất) - có thể được dùng để nói về việc giữ thực tế không bay bổng.

Kết luận:

"Sublunaire" là một từ phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến văn học triết lý.

tính từ
  1. giữa trái đất mặt trăng
    • Région sublunaire
      vùng giữa trái đất mặt trăng
  2. (đùa cợt; từ nghĩa ) ở trần thế
    • Le monde sublunaire
      trần thế

Comments and discussion on the word "sublunaire"