Characters remaining: 500/500
Translation

subnasal

/'sʌb'neizəl/
Academic
Friendly

Từ "subnasal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "dưới mũi". Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu học để chỉ vị trí hoặc cấu trúc nằm dưới mũi.

Giải thích chi tiết:
  • Cấu tạo từ: "sub-" có nghĩa "dưới" hoặc "bên dưới", "nasal" có nghĩa "mũi". Khi ghép lại, "subnasal" chỉ vị trí nằmkhu vực dưới mũi.
dụ sử dụng:
  1. Trong giải phẫu: "The subnasal area is important for understanding facial features." (Khu vực dưới mũi rất quan trọng để hiểu các đặc điểm của khuôn mặt.)
  2. Trong y học: "Subnasal deformities can affect a person's breathing." (Các biến dạng dưới mũi có thể ảnh hưởng đến khả năng hô hấp của một người.)
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: "Nasal" (mũi) không hoàn toàn giống nhưng liên quan đến khu vực này.
  • Biến thể: Không nhiều biến thể khác của từ này trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp từ "nasal" thường xuyên hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tài liệu y học, bạn có thể gặp cụm từ như "subnasal incision" (vết cắt dưới mũi), dùng để mô tả một dạng phẫu thuật cụ thể.
  • "Subnasal support" có thể đề cập đến các phương pháp hỗ trợ hoặc can thiệp để cải thiện chức năng dưới mũi.
Các cụm từ (idioms) động từ cụ thể (phrasal verbs):
  • Trong ngữ cảnh của từ "subnasal", không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp. Tuy nhiên, trong lĩnh vực y học giải phẫu, các thuật ngữ chuyên môn thường được sử dụng để mô tả các tình huống cụ thể.
Tóm tắt:

Từ "subnasal" một thuật ngữ chuyên môn chỉ vị trí dưới mũi, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giải phẫu y học.

tính từ
  1. (giải phẫu) dưới mũi

Comments and discussion on the word "subnasal"