Từ "subprior" là một danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh. Trong ngữ cảnh tôn giáo, "subprior" chỉ vị trí phó trưởng tu viện, tức là người đứng thứ hai trong một tu viện, dưới quyền của trưởng tu viện.
Giải thích từ "subprior":
Định nghĩa: "Subprior" là một chức danh trong các tu viện, nơi mà người giữ chức vụ này hỗ trợ trưởng tu viện trong việc quản lý và điều hành các hoạt động của tu viện.
Ngữ cảnh sử dụng: Từ này thường được sử dụng trong các văn bản liên quan đến tôn giáo, đặc biệt là trong các cộng đồng tu sĩ của Giáo hội Công giáo.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: The subprior managed the daily affairs of the monastery while the prior was away.
Câu nâng cao: As the subprior, he was responsible for overseeing the novices and ensuring their adherence to the monastic rules.
Các biến thể của từ:
Prior: Vị trí cao hơn, tức là trưởng tu viện.
Subpriorate: Chức vụ hoặc nhiệm kỳ của một phó trưởng tu viện.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Deputy: Có nghĩa là người đại diện hoặc phó, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh không tôn giáo.
Assistant: Người hỗ trợ, có thể không chỉ trong bối cảnh tôn giáo mà còn trong nhiều lĩnh vực khác.
Cách sử dụng và các nghĩa khác:
Trong bối cảnh tôn giáo, "subprior" chỉ về một vai trò chính thức. Tuy nhiên, trong các tổ chức khác, người ta có thể sử dụng từ "deputy" hoặc "assistant" thay thế cho "subprior" nhưng không mang tính tôn giáo.
Idioms và phrasal verbs:
Mặc dù không có idiom hoặc phrasal verb trực tiếp liên quan đến "subprior," nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến vai trò lãnh đạo, như: - Step down: Nghĩa là từ chức hoặc rút lui khỏi một vị trí lãnh đạo. - Take the reins: Nghĩa là đảm nhận quyền lãnh đạo hoặc quản lý một tổ chức.