Characters remaining: 500/500
Translation

subrent

/səb'rent/
Academic
Friendly

Từ "subrent" trong tiếng Anh có nghĩa cho thuê lại. Đây một động từ ngoại, có nghĩa khi một người thuê một tài sản (như nhà, căn hộ, văn phòng, v.v.) từ chủ sở hữu, sau đó người đó cho một người khác (gọi là người thuê phụ) thuê lại một phần hoặc toàn bộ tài sản đó.

Định nghĩa:
  • Subrent (v): Cho thuê lại một tài sản bạn đã thuê từ chủ sở hữu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need to subrent my apartment while I am traveling."
    • (Tôi cần cho thuê lại căn hộ của mình trong khi tôi đi du lịch.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Due to unforeseen circumstances, I decided to subrent my office space to a startup company."
    • (Do những hoàn cảnh không lường trước được, tôi đã quyết định cho thuê lại không gian văn phòng của mình cho một công ty khởi nghiệp.)
Biến thể của từ:
  • Sublease (n): Hợp đồng cho thuê lại, có nghĩa hợp đồng giữa người thuê người thuê phụ.
    • dụ: "I signed a sublease with my friend for the summer."
    • (Tôi đã một hợp đồng cho thuê lại với bạn của mình cho mùa .)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Lease (v): Thuê một tài sản từ chủ sở hữu.
  • Rent (v): Thuê (có thể hiểu tương tự như lease, nhưng lease thường dùng cho hợp đồng dài hạn).
Cụm từ (Phrasal Verbs) liên quan:
  • Rent out: Cho thuê tài sản của mình.
    • dụ: "I rent out my garage to a local artist."
    • (Tôi cho thuê lại gara của mình cho một nghệ sĩ địa phương.)
Idioms liên quan:

Không idioms cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "subrent," nhưng có thể dùng một số cụm từ liên quan đến việc thuê: - "Make ends meet": (Sống vừa đủ, thường liên quan đến việc kiếm tiền từ nhiều nguồn, bao gồm cả cho thuê.)

Lưu ý:

Khi bạn subrent, bạn cần phải chắc chắn rằng việc đó hợp pháp được phép theo hợp đồng thuê ban đầu của bạn. Nhiều hợp đồng thuêđiều khoản cấm cho thuê lại không sự đồng ý của chủ sở hữu.

ngoại động từ
  1. cho thuê lại

Comments and discussion on the word "subrent"