Từ "subretinal" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "dưới màng lưới" trong lĩnh vực giải phẫu. Từ này thường được sử dụng trong y học, đặc biệt là trong các nghiên cứu và điều trị liên quan đến mắt và võng mạc (retina).
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"The surgeon performed a subretinal injection to treat the patient's retinal detachment."
(Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một mũi tiêm dưới màng lưới để điều trị tình trạng tách võng mạc của bệnh nhân.)
"Subretinal implants are being developed to restore vision in patients with retinal diseases."
(Các thiết bị cấy ghép dưới màng lưới đang được phát triển để phục hồi thị lực cho bệnh nhân mắc các bệnh về võng mạc.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Retinal: Liên quan đến võng mạc (retina).
Intraretinal: Chỉ vị trí nằm bên trong võng mạc, khác với "subretinal" là nằm dưới võng mạc.
Chú ý về cách sử dụng:
Idioms và Phrasal Verbs:
Hiện tại, không có idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "subretinal". Từ này chủ yếu được sử dụng trong các câu mang tính chuyên môn.
Kết luận:
"Subretinal" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến mắt.