Characters remaining: 500/500
Translation

subretinal

/'sʌb'retinəl/
Academic
Friendly

Từ "subretinal" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "dưới màng lưới" trong lĩnh vực giải phẫu. Từ này thường được sử dụng trong y học, đặc biệt trong các nghiên cứu điều trị liên quan đến mắt võng mạc (retina).

Định nghĩa:
  • Subretinal (tính từ): Chỉ vị trí nằm dưới màng lưới (retina). Thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, tổn thương hoặc can thiệp phẫu thuật xảy ravùng này của mắt.
dụ sử dụng:
  1. Trong y học:

    • "The surgeon performed a subretinal injection to treat the patient's retinal detachment."
    • (Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một mũi tiêm dưới màng lưới để điều trị tình trạng tách võng mạc của bệnh nhân.)
  2. Trong nghiên cứu:

    • "Subretinal implants are being developed to restore vision in patients with retinal diseases."
    • (Các thiết bị cấy ghép dưới màng lưới đang được phát triển để phục hồi thị lực cho bệnh nhân mắc các bệnh về võng mạc.)
Các biến thể của từ:
  • Subretinally (trạng từ): Theo cách hoặc vị trí nằm dưới màng lưới.
    • dụ: "The drug was delivered subretinally to maximize its effectiveness." (Thuốc được đưa vào dưới màng lưới để tối đa hóa hiệu quả của .)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Retinal: Liên quan đến võng mạc (retina).
  • Intraretinal: Chỉ vị trí nằm bên trong võng mạc, khác với "subretinal" nằm dưới võng mạc.
Chú ý về cách sử dụng:
  • "Subretinal" thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh y học giải phẫu, vậy khi sử dụng từ này, người học nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo sự phù hợp.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan đến từ "subretinal". Từ này chủ yếu được sử dụng trong các câu mang tính chuyên môn.

Kết luận:

"Subretinal" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y học, đặc biệt liên quan đến mắt.

tính từ
  1. (giải phẫu) dưới màng lưới

Comments and discussion on the word "subretinal"