Characters remaining: 500/500
Translation

subséquemment

Academic
Friendly

Từ "subséquemment" trong tiếng Phápmột phó từ (adverbe) có nghĩa là "sau đó" hoặc "tiếp theo". được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra sau một hành động hoặc sự kiện khác, thể hiện mối quan hệ thứ tự thời gian giữa các sự kiện.

Định nghĩa:
  • Subséquemment: phó từ, nghĩa là "sau đó", "tiếp theo".
Cách sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • Ví dụ: "Il a terminé son travail; subséquemment, il est parti en vacances."
  2. Chỉ ra một kết quả:

    • Ví dụ: "Elle a échoué à l'examen; subséquemment, elle a décidé de prendre des cours supplémentaires."
Biến thể từ gần giống:
  • Subséquent: Tính từ (adjectif) có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "sau này". Ví dụ: "Les événements subséquents ont changé la situation." (Các sự kiện tiếp theo đã thay đổi tình hình.)
  • Ensuite: Cũng có nghĩa là "sau đó", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn. Ví dụ: "D'abord, nous avons mangé, ensuite nous avons regardé un film." (Đầu tiên, chúng tôi đã ăn, sau đó chúng tôi đã xem một bộ phim.)
Từ đồng nghĩa:
  • Par la suite: Nghĩa là "sau đó", thường được sử dụng trong văn viết trang trọng.
  • Après: Là từ thông dụng hơn, có nghĩa là "sau".
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Subséquemment" thường được sử dụng trong văn viết trang trọng, trong các bài báo, nghiên cứu khoa học hoặc văn bản pháp lý. Khi bạn muốn nhấn mạnh mối quan hệ thời gian giữa các sự kiện, từ nàymột lựa chọn tốt.
  • Ví dụ nâng cao: "Le rapport a été publié en 2020; subséquemment, il a suscité un vif débat dans la communauté scientifique."
    • (Báo cáo được công bố vào năm 2020; sau đó, đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong cộng đồng khoa học.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "subséquemment" không nhiều idioms hay phrasal verbs cụ thể, nhưng bạnthể kết hợp với các cụm từ khác để làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình: - "Subséquemment à" có thể được sử dụng như một cách diễn đạt để chỉ ra nguyên nhân. Ví dụ: "Subséquemment à l'accident, des mesures de sécurité ont été renforcées." (Sau vụ tai nạn, các biện pháp an toàn đã được tăng cường.)

phó từ
  1. sau đó, tiếp đó
    • Confirmer subséquemment son premier dire
      sau đó xác nhận lời đã nói trước

Comments and discussion on the word "subséquemment"