Characters remaining: 500/500
Translation

subsolar

/'sʌb'soulə/
Academic
Friendly

Từ "subsolar" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "dưới mặt trời" hoặc "ở vị trí trực tiếp dưới mặt trời". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thiên văn học hoặc địa để chỉ những khu vực ánh sáng mặt trời chiếu thẳng xuống.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa đơn giản: "Subsolar" chỉ những điểm trên bề mặt Trái Đất ánh sáng mặt trời chiếu thẳng xuống, tức là tại đó mặt trờiđỉnh cao nhất trong bầu trời.
  2. Cách sử dụng:
    • Trong thiên văn học: "The subsolar point is the location on Earth where the sun is directly overhead." (Điểm dưới mặt trời vị trí trên Trái Đất nơi mặt trời chiếu thẳng xuống.)
    • Trong địa : "During the equinox, the sun is subsolar at the equator." (Trong ngày xuân phân, mặt trời nằm dưới mặt trờixích đạo.)
Các biến thể của từ:
  • Subsolar point: Điểm dưới mặt trời.
  • Subsolar latitude: Vĩ độ dưới mặt trời, chỉ vĩ độ tại đó mặt trời có thể chiếu thẳng xuống.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In climatology, understanding the subsolar region is crucial for studying solar radiation effects." (Trong khí hậu học, việc hiểu biết về khu vực dưới mặt trời rất quan trọng để nghiên cứu tác động của bức xạ mặt trời.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Solar: Liên quan đến mặt trời (tuy nhiên không mang ý nghĩa "dưới mặt trời" như "subsolar").
  • Equatorial: Liên quan đến xích đạo, nơi mặt trời chiếu thẳng nhiều nhất.
Các idioms phrasal verbs liên quan:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "subsolar". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy những cụm từ liên quan đến ánh sáng mặt trời như "under the sun" (dưới ánh mặt trời) để chỉ mọi thứ trên thế giới.

Tóm lại:

Từ "subsolar" một từ chuyên ngành, chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực thiên văn học địa . mô tả vị trí ánh sáng mặt trời chiếu thẳng xuống, rất hữu ích trong việc nghiên cứu về khí hậu bức xạ mặt trời.

tính từ
  1. dưới mặt trời
  2. thế gian, trần tục

Comments and discussion on the word "subsolar"